““Con đừng tái giá, ba mẹ sẽ thương con như con gái ruột…”
Câu nói đó cứ vang lên trong đầu tôi như một lời thề không bao giờ hóa giải được. Tôi nhớ rõ ngày họ nói điều ấy, là ngày người ta đưa chồng tôi về trong chiếc quan tài phủ cờ Tổ quốc. Một đêm mưa miền Trung, trời đổ lệ như tôi.
Anh hy sinh trong một lần truy bắt tội phạm buôn ma túy ở biên giới Lào – Việt. Chúng tôi mới cưới nhau được đúng sáu tháng. Tôi còn chưa kịp báo tin có thai. Nhưng đứa nhỏ cũng không ở lại được lâu…
Lúc tang lễ kết thúc, tôi đã muốn về nhà mẹ đẻ. Nhưng ba mẹ chồng níu lấy tôi, nước mắt lưng tròng:
“Con ơi, con là con gái của ba mẹ rồi. Đừng đi. Đừng lấy ai khác. Ba mẹ sẽ thương con suốt đời.”
Tôi 23 tuổi. Vẫn còn trẻ. Nhưng trái tim đã khép lại theo tấm ảnh thờ chồng tôi.
Tôi ở lại. Không phải vì sợ đời cười chê, mà vì tôi thương ba mẹ anh – những người đã mất con trai duy nhất. Tôi nấu cơm, giặt giũ, chăm nom khi họ ốm đau, đưa đi viện, rửa chân mỗi tối. Lúc mẹ chồng bị tai biến, tôi nghỉ dạy ở trường làng để chăm bà suốt bảy tháng trời.
Họ cũng tốt với tôi. Năm tháng đầu, chẳng ai trong xóm nói gì. Họ nhìn tôi với ánh mắt xót xa. Nhưng dần dần, ai đó thì thầm: “Gái trẻ mà ở vậy hoài, uổng.”
Ba mẹ chồng tôi nghe được, giận dữ: “Nó là dâu hiền, ai không hiểu thì đừng nói.”
Tôi tin, suốt 20 năm, mình sống vì tình nghĩa. Tôi chưa từng tính toán. Có lần em chồng bảo: “Chị lấy lại chồng đi, đừng sống như bà sơ vậy hoài.” Tôi chỉ cười: “Chị sống vậy là đủ.”
Năm tháng trôi qua, ba mẹ chồng già yếu. Tôi vẫn bên họ đến phút cuối. Lúc ba hấp hối, ông nắm tay tôi: “Ba thương con như con ruột. Nhưng con đừng trách ba…”
Tôi hỏi: “Ba nói gì vậy ạ?”
Ông rơi nước mắt. Rồi đi.
Lúc tôi mở di chúc, không tin vào mắt mình. Đọc thêm dưới bình luận 😰😰😰”
“Bàn tay cô run lên bần bật, tờ giấy di chúc mỏng manh trong tay như sắp rách toạc. Từng con chữ nhảy múa trước mắt cô, nhòe đi rồi lại hiện rõ mồn một, như những nhát dao cứa vào tim. Cô đọc lại lần nữa,
rồi lần nữa, hy vọng mình đã nhìn nhầm.
Nhưng không. Sự thật phũ phàng được viết bằng mực đen, giấy trắng.
Toàn bộ căn nhà ba gian ở miền Trung này, mảnh đất vườn phía sau, và cả cuốn sổ tiết kiệm mà cô đã cùng ba mẹ chồng chắt chiu từng đồng, tất cả đều thuộc về chú Hùng, em trai duy nhất của chồng cô.
Về phần cô, vỏn vẹn một dòng: “Để lại cho con dâu… một khoản tiền nhỏ, xem như là ‘tiền cảm ơn công lao con chăm sóc’.”
Hai chữ “”cảm ơn”” được gạch dưới cẩn thận, như một sự nhấn mạnh đầy mỉa mai. Đầu óc cô trống rỗng. Một cơn choáng váng ập đến khiến cô phải vịn tay vào thành ghế. Hai mươi năm. Hai mươi năm thanh xuân chôn vùi trong căn nhà này, từ ngày cô 23 tuổi góa bụa đến khi mái đầu đã điểm vài sợi bạc. Cô đã từ bỏ công việc giáo viên trường làng mình yêu thích để chăm mẹ chồng tai biến. Cô đã quên đi bản thân mình là ai, chỉ biết mình là con dâu của gia đình này. Tất cả chỉ đáng giá bằng mấy chữ đó thôi sao?
Ngồi đối diện, Hùng ho khan một tiếng, phá vỡ sự im lặng đến đáng sợ. Gã nhìn cô, ánh mắt có chút ái ngại nhưng không hề có sự day dứt.
“Chị à… chắc chị cũng đã đọc rõ rồi.”
Cô ngước lên, đôi mắt vô hồn nhìn Hùng, giọng lạc đi:
“Chú Hùng… cái này… có nhầm lẫn gì không? Tại sao… tại sao lại như vậy?”
Hùng thở dài, một cái thở dài của người đã biết trước mọi việc.
“Đây là di nguyện của ba. Có luật sư làm chứng, không sai được đâu chị. Ba mẹ lúc nào cũng nói cảm ơn chị nhiều lắm.”
Câu nói của Hùng như đổ thêm dầu vào lửa. Cảm ơn? Cô có cần lời cảm ơn suông đó không?
“Hai mươi năm qua tôi ở đây không phải vì tiền,” cô gằn giọng, sự đau đớn biến thành phẫn uất. “Tôi ở lại vì tình nghĩa, vì lời hứa với ba mẹ sẽ chăm sóc hai người thay anh ấy!”
“Thì ba mẹ cũng đã ghi nhận công lao của chị rồi mà,” Hùng đáp lại, giọng điệu có phần khó chịu, như thể sự đau khổ của cô đang làm phiền gã. “Dù sao chị cũng là người ngoài. Tài sản của dòng họ, để lại cho con cháu trong nhà cũng là điều hợp lý.”
“Người ngoài?” Từ đó như một nhát búa giáng thẳng vào đầu cô. “Lúc mẹ ốm, chú ở đâu? Lúc ba trở bệnh nửa đêm, chú ở đâu? Bây giờ chú nói tôi là người ngoài?”
Câu nói cuối cùng của ba chồng bỗng vang vọng bên tai cô, rõ ràng đến nhức nhối: “Ba thương con như con ruột. Nhưng con đừng trách ba…” Hóa ra, đây chính là điều ông muốn nói. Ông biết trước tất cả, biết trước sự bất công này nhưng đã không làm gì cả.
Nước mắt không còn rơi vì đau buồn nữa. Một giọt duy nhất, nóng hổi, lăn dài trên má, mang theo vị mặn chát của sự uất hận và phản bội. Cô siết chặt tờ di chúc trong tay, tờ giấy nhàu nát. Cô ngẩng phắt đầu lên, ánh mắt không còn là của người con dâu hiền lành, cam chịu. Nó sắc lẹm, lạnh buốt, nhìn thẳng vào Hùng như muốn xuyên thấu tâm can giả dối của gã.”
“Bị ánh mắt sắc như dao của cô nhìn xoáy vào, Hùng bỗng thấy chột dạ. Gã là kẻ đã quen với việc tính toán, nhưng chưa bao giờ phải đối mặt với một sự phẫn uất trong trẻo và đau đớn đến thế. Gã đảo mắt đi nơi khác, tránh né cái nhìn thẳng của cô, một hành động tố cáo sự yếu thế và gian trá. Gã đưa tay lên gãi mái đầu rối, giọng bỗng trở nên khó xử, ngập ngừng, hoàn toàn trái ngược với vẻ kẻ cả ban nãy.
“Chị ơi, em… em cũng bất ngờ lắm.”
Một nụ cười khẩy, khô khốc và đầy cay đắng nở trên môi cô. Bất ngờ? Gã diễn kịch cho ai xem?
Thấy cô không đáp, Hùng nói tiếp, giọng cố tỏ ra thông cảm một cách gượng gạo: “Chắc ba mẹ nghĩ chị còn trẻ, rồi cũng sẽ đi bước nữa, nên không muốn làm khó chị với tài sản ràng buộc. Coi như giải thoát cho chị…”
“Giải thoát?” Cô lặp lại hai từ đó, giọng nhẹ bẫng nhưng chứa đựng một sức nặng ngàn cân. Từng lời của Hùng như những mũi kim độc châm thẳng vào trái tim đang rỉ máu của cô. Cái lý do này còn tàn nhẫn hơn cả việc trắng trợn cướp đoạt. Nó phủ nhận toàn bộ hai mươi năm hy sinh của cô, biến sự tận tụy của cô thành một gánh nặng mà họ “”nhân từ”” cất đi giùm.
Tim cô đau như có ai đó dùng dao cắt đi từng mảnh. Cô cảm thấy mình như một người khách trọ, một kẻ ngoài cuộc trong chính căn nhà mà từng viên gạch, từng cành cây đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của mình. Hai mươi năm, cô đã quên mất cảm giác được sống cho riêng mình, quên đi ước mơ, quên đi tuổi xuân. Tất cả chỉ để nhận lại câu nói “”không muốn làm khó chị với tài sản ràng buộc”” hay sao?
Cô ngước nhìn Hùng, sự phẫn uất trong đáy mắt đã lắng xuống, nhường chỗ cho một sự lạnh lẽo đáng sợ.
“Chú nói với tôi về chuyện đi bước nữa ư? Chú có nhớ không, Hùng? Chính chú, mười lăm năm trước, đã khuyên tôi đi tìm hạnh phúc mới. Và khi tôi trả lời rằng hạnh phúc của tôi là ở lại đây chăm sóc ba mẹ thay anh trai chú, chú đã nói gì? Chú đã nói rằng chú cảm kích tôi, rằng gia đình này mang ơn tôi.”
Hùng cứng họng, mặt biến sắc. Gã không ngờ cô lại nhớ rõ đến thế.
Cô nói tiếp, giọng đều đều nhưng từng chữ như búa tạ nện vào lương tâm (nếu có) của gã: “Vậy ra, lời cảm kích đó chỉ là để tôi yên tâm ở lại làm một người giúp việc không công cho gia đình chú suốt mười lăm năm nữa thôi, phải không?”
Cái nhìn của cô không còn là sự đau đớn. Nó là cái nhìn của một người đã vỡ lẽ, đã nhìn thấu tất cả sự giả dối, ích kỷ được bao bọc bởi những lời lẽ đạo đức tốt đẹp. Căn nhà này, mảnh vườn này, tất cả bỗng trở nên xa lạ. Chúng không còn là tổ ấm. Chúng là minh chứng cho sự bội bạc.”
“Bị cái nhìn lạnh buốt của cô ghim chặt, Hùng thấy sống lưng gai lên. Gã không thể chịu đựng được sự im lặng chết chóc này, nó còn đáng sợ hơn vạn lời chì chiết. Gã lúng túng lùi lại một bước, đảo mắt quanh căn phòng như tìm lối thoát. Chợt, ánh mắt gã dừng lại ở chiếc tủ thờ cũ kỹ nơi góc nhà, nơi ba vẫn thường cất những giấy tờ quan trọng.
Như sực nhớ ra điều gì, Hùng vội vã bước tới, mở ngăn kéo dưới cùng và lôi ra một chiếc hộp gỗ sẫm màu, đã cũ kỹ theo năm tháng, bề mặt phủ một lớp bụi mờ. Trên hộp có một ổ khóa bằng đồng đã ngả màu xanh gỉ.
Gã bước tới, hai tay run run đưa chiếc hộp về phía cô, giọng nói khản đi, không còn chút vẻ kẻ cả nào: “Chị… Chị ơi… Cái này… Trước khi mất, ba dặn em phải đưa cái này cho chị.”
Cô không động đậy, ánh mắt vẫn lạnh lùng, dời từ mặt Hùng xuống vật thể trong tay gã. Một chiếc hộp gỗ tầm thường, cũ nát.
Thấy cô im lặng, Hùng nói tiếp, giọng thành khẩn một cách kỳ lạ: “Ba nói đây mới là di sản thật sự của chị.”
“Di sản thật sự?” Một nụ cười chua chát gần như thành hình trên môi cô nhưng lập tức bị dập tắt. Sau khi tước đoạt của cô tất cả mọi thứ hữu hình, giờ họ lại đưa cho cô một cái gọi là “di sản thật sự” được chứa trong một chiếc hộp khóa kín? Nực cười.
Cuối cùng, cô cũng chậm rãi đưa tay ra, những ngón tay gầy guộc chạm vào lớp gỗ sần sùi, lạnh lẽo. Chiếc hộp nặng hơn cô tưởng, như thể chứa đựng không chỉ một bí mật, mà là sức nặng của cả hai mươi năm đằng đẵng. Cô nhận lấy nó, không nói một lời.
Hùng dường như thở phào nhẹ nhõm khi cô nhận lấy chiếc hộp, như thể đã trút được một gánh nặng vô hình. Gã vội nói thêm: “Chìa khóa thì… ba không nói ba để đâu cả. Ba chỉ nói lúc cần, chị sẽ tự biết cách mở nó.”
Cô hoài nghi nhìn chiếc hộp, ngón tay miết nhẹ lên ổ khóa đã hoen gỉ. Một di sản thật sự, hay là một trò đùa tàn nhẫn khác? Bên trong có thể chứa đựng thứ gì đủ sức xoa dịu nỗi đau bị phản bội và phỉ báng đến tận cùng này? Hay nó sẽ chỉ đào sâu thêm vết thương đang rỉ máu trong tim cô?”
“Cô siết chặt chiếc hộp gỗ trong tay, cảm giác lạnh lẽo của nó thấm qua da thịt. Lời nói của Hùng và câu trăn trối của ba chồng văng vẳng bên tai, vừa như một lời an ủi, vừa như một sự chế giễu cay đắng. Di sản thật sự? Sau tất cả những gì đã xảy ra, cô không dám tin vào bất cứ điều gì nữa.
Cô đặt chiếc hộp lên mặt bàn gỗ cũ, ngón tay miết nhẹ lên ổ khóa bằng đồng đã hoen gỉ. Không có chìa khóa. “Lúc cần, chị sẽ tự biết cách mở nó.” Câu nói của Hùng lại hiện lên, mập mờ và khó hiểu. Cần ư? Lúc nào là lúc cô cần? Có phải là lúc này không, khi cô cảm thấy mình đã mất tất cả, khi trái tim cô trống rỗng và nỗi oan ức dâng lên tận cổ?
Một thôi thúc lạ lùng trỗi dậy. Cơn giận dữ bị dồn nén suốt bao nhiêu ngày qua, nỗi đau bị phản bội, sự mệt mỏi của hai mươi năm đằng đẵng, tất cả bỗng chốc bùng lên. Cô không cần chìa khóa. Cô không cần chờ đợi thêm nữa.
Với một tiếng hét uất nghẹn bị chặn lại trong cổ họng, cô dùng hết sức bình sinh, đập mạnh góc của chiếc hộp vào cạnh bàn. Một tiếng “rắc” khô khốc vang lên. Lớp gỗ cũ kỹ ở phần mép khóa nứt toác, ổ khóa đồng rơi lạch cạch xuống nền nhà.
Chiếc hộp đã mở.
Cô thở dốc, hai tay run rẩy vịn vào bàn. Lặng đi một giây, cô chậm rãi nhấc nắp hộp lên. Một mùi hương của giấy cũ và long não xộc thẳng vào mũi, một mùi hương của thời gian, của ký ức đã ngủ quên.
Bên trong không có vàng bạc châu báu, không có sổ đỏ hay tiền bạc. Chỉ có những cuốn sổ cũ, giấy đã ngả màu vàng úa, được xếp ngay ngắn, buộc lại cẩn thận bằng những sợi dây lạt mỏng. Trông chúng giống như những cuốn nhật ký.
Cô sững sờ. Đây là di sản mà ba chồng để lại cho cô sao? Một chồng sổ cũ? Nỗi thất vọng thoáng qua, nhưng rồi một sự tò mò còn lớn hơn chiếm lấy tâm trí cô. Cô cẩn thận nhấc cuốn sổ trên cùng ra. Bìa sổ đã mềm đi vì năm tháng.
Bàn tay cô run rẩy lật trang đầu tiên. Nét chữ quen thuộc, hơi nghiêng nghiêng, là của mẹ chồng. Nét chữ của người phụ nữ mà cô đã chăm sóc những ngày cuối đời sau cơn tai biến. Nước mắt cô bỗng dưng trào ra khi những dòng chữ đầu tiên đập vào mắt.
“Sơn ơi con,
Hôm nay giỗ đầu của con. Cái Lan nó khóc suốt. Nó cứ ngồi ngoài hiên nhìn ra ngõ, chắc là mong con về. Mẹ thương nó quá mà không biết làm sao cho nó nguôi ngoai. Nhìn nó gầy rộc đi, ba con cũng xót xa. Nhà mình từ ngày vắng con, chỉ còn lại tiếng thở dài. Mẹ chỉ mong con linh thiêng phù hộ cho cái Lan, cho nó sớm tìm được bình yên…”
Từng chữ, từng chữ như những mũi kim đâm thẳng vào trái tim đang rỉ máu của cô. Hóa ra, mẹ chưa bao giờ vô tâm. Hóa ra, ba mẹ đã luôn âm thầm dõi theo và đau cùng nỗi đau của cô. Tờ giấy trong tay cô ướt nhòe đi vì nước mắt. Cô lật vội sang trang tiếp theo, rồi một cuốn sổ khác. Tất cả đều là những lá thư, của cả ba và mẹ chồng, viết cho người con trai đã khuất của họ, đều đặn suốt hai mươi năm.
Đây mới là di sản thật sự. Không phải tiền bạc, mà là hai mươi năm yêu thương, xót xa và ghi nhận mà cô chưa bao giờ được biết.”
“Những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài, nhưng lần này không còn là nước mắt của tủi hờn, mà là của sự giải tỏa. Cô cứ thế ngồi đọc, lật giở từng trang, đọc ngấu nghiến từng dòng chữ như một người chết đuối vớ được cọc. Cô đọc về những đêm mẹ chồng trằn trọc không ngủ vì lo cô ốm, đọc về những lần ba chồng lặng lẽ ra hiên ngồi hút thuốc khi thấy cô buồn. Họ viết về cô, về nỗi đau của cô, về sự hy sinh của cô, như thể cô thực sự là máu mủ ruột rà.
Hai mươi năm cô đơn, hai mươi năm câm lặng, giờ đây được đáp lại bằng cả một kho ký ức yêu thương. Cô đã sai. Cô đã trách lầm họ. Ba mẹ chưa bao giờ vô tâm, họ chỉ thể hiện tình thương theo một cách thầm lặng mà cô không hề hay biết.
Bàn tay cô run run chạm đến một cuốn sổ khác, bìa đã hơi sờn. Vẫn là nét chữ của mẹ chồng. Cô lật đến một trang được đánh dấu bằng một chiếc lá khô ép mỏng.
“Sơn ơi, hôm nay thằng Hùng, em con, nó nói với mẹ là nên để cái Lan đi bước nữa. Nó bảo chị còn trẻ quá, không thể chôn vùi cả đời ở cái nhà này được.”
Trái tim cô thắt lại. Cô nhớ rồi, đó là vào khoảng năm thứ năm sau ngày chồng cô mất. Hùng đã khuyên cô như vậy, nhưng cô đã từ chối. Cô cứ ngỡ ba mẹ chồng sẽ vui lòng khi nghe thấy lời đề nghị đó, nhưng những dòng chữ tiếp theo của bà đã khiến cô sững sờ.
“Mẹ đã mắng nó một trận. Mẹ biết nó thương chị nó, nhưng mẹ không đồng ý. Mẹ không thể để nó đi được.”
Một cảm giác bất an len lỏi trong lòng cô. Tại sao? Tại sao mẹ lại không muốn cô tìm hạnh phúc mới? Cô đọc tiếp, đôi mắt dán chặt vào trang giấy, từng câu chữ bắt đầu hiện ra như một lời phán xét tàn nhẫn.
Càng đọc, cô càng bàng hoàng. Khuôn mặt cô trắng bệch đi, hơi thở trở nên khó nhọc. Trong thư, mẹ chồng thú nhận nỗi sợ hãi của bà, một nỗi sợ ích kỷ đến lạnh người.
“Mẹ ích kỷ giữ nó lại bên mình, vì mẹ sợ nó đi rồi, trong nhà này sẽ không còn hình bóng nào của con nữa. Mẹ biết làm thế là tàn nhẫn với tuổi xuân của nó, nhưng nỗi đau mất con lớn quá, mẹ không chịu nổi, Sơn ơi. Nhìn nó đi đứng, nói cười, chăm sóc ba mẹ, mẹ lại ngỡ như con vẫn còn đâu đây. Mẹ xin lỗi con, mẹ xin lỗi cả cái Lan. Nhưng mẹ không thể để nó đi được. Nó là sợi dây duy nhất còn sót lại, níu giữ con ở lại với cái nhà này.”
Cuốn sổ tuột khỏi tay cô, rơi xuống nền nhà tạo thành một tiếng “bịch” khô khốc.
Tảng băng vừa tan trong lòng cô giờ lại đông cứng lại, lạnh lẽo và sắc nhọn hơn gấp trăm lần. Hóa ra là vậy. Hóa ra tất cả không phải là tình thương vô điều kiện. Họ giữ cô lại không chỉ vì thương, mà còn vì xem cô là vật thay thế cho người con trai đã khuất của họ.
Từng cử chỉ, từng hành động chăm sóc của cô trong mắt họ, không phải là của một người con dâu hiếu thảo, mà là hình ảnh phản chiếu của người chồng đã chết. Lời trăn trối của ba chồng lại văng vẳng bên tai, giờ đây mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, một ý nghĩa cay đắng đến tột cùng: “Ba thương con như con ruột. Nhưng con đừng trách ba…”
Đừng trách ba, vì đã cùng mẹ con, biến con thành cái bóng của một người đã chết suốt hai mươi năm.”
“Sự thật phũ phàng như một nhát dao đâm thẳng vào tim cô, rỉ máu. Hai mươi năm, cô sống như một cái bóng, một vật thế thân. Tình yêu thương mà cô ngỡ là vô giá, hóa ra lại là một sợi xích ích kỷ. Cô bật cười, một tiếng cười khô khốc, ai oán vang lên trong căn phòng tĩnh mịch. Nụ cười méo mó, đẫm nước mắt. Cô đã hi sinh cả tuổi xuân cho một sự lừa dối ngọt ngào.
Cơn giận và nỗi đau đớn cuộn lên, cô vơ lấy những cuốn sổ, định ném tất cả vào một xó. Nhưng khi bàn tay cô chạm vào chiếc hộp gỗ, một chiếc phong bì dày cộm, niêm phong cẩn thận rơi ra. Nét chữ trên phong bì quen thuộc đến nao lòng. Là chữ của ba chồng.
“”Gửi con dâu của ba.””
Trái tim cô run lên một nhịp. Lại là gì nữa đây? Một lời xin lỗi muộn màng cho sự đồng lõa của ông? Hay một lời giải thích cho hành động bạc bẽo trong di chúc? Cô gần như không còn sức để đối diện với thêm một sự thật nào nữa. Cô sợ hãi, sợ rằng những dòng chữ này sẽ là nhát búa cuối cùng, đập tan nốt chút tình nghĩa còn sót lại.
Nhưng một sức mạnh vô hình nào đó thôi thúc cô. Cô phải biết. Phải biết cho tường tận. Cô phải nghe nốt lời cuối cùng của người cha chồng mà cô đã từng kính yêu. Bàn tay run rẩy, cô xé toạc phong bì. Bên trong là một lá thư dài, viết trên mấy trang giấy học trò đã ngả màu vàng úa. Nét chữ của ông run run, như được viết trong những ngày cuối đời, khi sức khỏe đã không còn cho phép.
Cô hít một hơi thật sâu, đôi mắt nhòe đi vì nước mắt, cố gắng đọc từng dòng.
“”Lan, con gái của ba. Khi con đọc được những dòng này, có lẽ ba đã không còn trên cõi đời này nữa. Ba biết, con chắc đang trách ba nhiều lắm. Trách ba vì bản di chúc, trách ba vì đã không cho con một danh phận xứng đáng trong căn nhà này. Ba xin lỗi, con gái.””
Cô mím chặt môi, nỗi uất nghẹn dâng lên cổ họng. Đúng vậy, cô đã trách ông.
“”Nhưng con ơi,”” lá thư viết tiếp, “”xin con hãy nghe ba giải thích. Ba để lại toàn bộ tài sản cho thằng Hùng không phải vì không thương con. Mà chính vì quá thương con nên ba phải làm vậy.””
Cô sững người. Câu chữ như có một ma lực níu chặt lấy tâm trí cô.
“”Hai mươi năm qua, con đã vất vả quá nhiều rồi. Ba và mẹ con nợ con cả một cuộc đời. Ba biết mẹ con, sau cú sốc mất thằng Sơn, bà ấy đã không còn là mình nữa. Bà ấy yêu thương con, nhưng tình yêu đó đã trở nên bệnh hoạn, ích kỷ. Bà ấy giữ con lại, biến con thành hình bóng của anh con, trói buộc con bằng cái gọi là tình nghĩa. Ba đã nhiều lần khuyên giải, nhưng không được. Nỗi đau mất con đã làm bà ấy mờ mắt.””
Từng chữ, từng chữ của ông như một dòng nước ấm, từ từ gột rửa tảng băng giá lạnh trong lòng cô.
“”Ba đã bất lực nhìn con héo mòn từng ngày trong căn nhà này. Nhìn con từ một cô giáo viên tràn đầy sức sống trở thành một người phụ nữ lầm lũi, lặng lẽ. Trái tim ba đau như cắt. Ba không thể để mẹ con tiếp tục hủy hoại cuộc đời con được. Ba cũng không thể ích kỷ giữ con lại để làm tròn chữ hiếu cho ba mẹ. Con đã hy sinh đủ rồi.””
Và rồi, cô đọc đến đoạn cuối cùng, đoạn văn mà nét chữ run rẩy nhất, nhòe đi như đã thấm đẫm nước mắt của người viết.
“”Ba để lại tài sản cho thằng Hùng, là ba đang cố tình cắt đứt sợi dây ràng buộc cuối cùng của con với cái nhà này. Ba muốn giải thoát cho con khỏi trách nhiệm này. Con không còn nợ nần gì chúng ta nữa. Hãy đi đi con, đi tìm hạnh phúc của riêng mình. Hãy sống cuộc đời mà đáng lẽ con phải được sống. Đừng để ba mẹ trói buộc con thêm một ngày nào nữa. Coi như đây là điều cuối cùng người cha này có thể làm cho con.””
Lá thư rơi khỏi tay cô. Nước mắt lã chã tuôn rơi. Nhưng lần này, không phải là nước mắt của uất hận hay tủi hờn. Đó là nước mắt của sự vỡ òa, của sự thấu hiểu.
Đây không phải sự bạc bẽo. Đây là một hành động giải thoát đầy đau đớn. Ba chồng cô, bằng cách tàn nhẫn nhất, đã cho cô một sự tự do trọn vẹn nhất. Ông đã chọn mang tiếng là một người cha bạc bẽo để cứu lấy cuộc đời cô. Lời trăn trối “”Con đừng trách ba…”” giờ đây vang lên trong đầu cô, ấm áp và thiêng liêng đến lạ.”
“Tiếng kẹt cửa khe khẽ vang lên, cắt ngang dòng cảm xúc của Lan. Hùng bước vào, gương mặt không giấu nổi vẻ lo lắng khi thấy chị dâu ngồi bệt dưới sàn, nước mắt giàn giụa. Anh nhìn lá thư trên nền gạch, rồi lại nhìn chị, lòng chùng xuống. Anh đã biết.
Hùng lặng lẽ tiến đến, ngồi xuống bên cạnh, giọng nói khàn đi vì xúc động.
“”Chị… chị đã đọc thư của ba rồi.””
Lan không nói được, chỉ khẽ gật đầu, bờ vai vẫn run lên từng chặp. Cô đã hiểu được nỗi lòng của ba, nhưng sự giải thoát này quá đột ngột, quá đau đớn, khiến cô vẫn chưa thể đứng dậy nổi.
Hùng nhìn sâu vào mắt chị dâu, giọng anh trầm xuống, chất chứa bao nỗi niềm.
“”Chị Lan, chuyện của ba… vẫn chưa phải là tất cả. Vẫn còn một điều nữa ba mẹ muốn làm cho chị.””
Lan ngước đôi mắt đẫm lệ lên nhìn chú em chồng, ngơ ngác. Còn điều gì nữa sao? Tấm lòng của ba đã quá đủ để cô mang ơn cả đời rồi.
Chú Hùng lúc này mới nói thêm, từng lời rõ ràng, như thể đang thay ba mẹ thực hiện một lời hứa thiêng liêng: “”Ba mẹ còn một mảnh đất nhỏ ngoài đầu làng. Mảnh đất đó không nằm trong di chúc. Ý của ba mẹ là dùng toàn bộ số tiền tiết kiệm cả đời của ông bà để xây cho chị một căn nhà mới ở đó, để chị có một khởi đầu hoàn toàn mới, không bị ràng buộc bởi quá khứ nữa.””
Một cú sét nữa đánh thẳng vào tâm trí Lan. Nhưng lần này, nó không gây đau đớn, mà lại khiến toàn thân cô tê dại đi vì kinh ngạc và cảm động. Cô sững sờ, toàn thân như đông cứng lại. Mảnh đất? Một căn nhà mới?
Hùng tiếp lời, giọng nghẹn lại: “”Ba nói, ba không thể cho chị danh phận trong di chúc, nhưng ba phải cho chị một mái nhà thực sự thuộc về chị. Ông sợ chị sẽ từ chối, nên mới dùng cách này. Ông muốn ép chị phải nhận, ép chị phải bắt đầu lại cuộc đời mình. Số tiền tiết kiệm ba đã để riêng trong một cuốn sổ, nhờ em giữ. Ba nói, khi nào chị sẵn sàng, hãy đưa chị đi xem đất…””
Từng lời của Hùng như từng mảnh ghép cuối cùng, ráp lại một bức tranh hoàn chỉnh về tình yêu thương vĩ đại nhưng cũng đầy vụng về của ba mẹ chồng. Hóa ra là vậy. Tất cả là vậy. Cái di chúc tàn nhẫn. Lời trăn trối đầy ẩn ý. Và giờ là kế hoạch cho một tương lai mà chính cô chưa bao giờ dám nghĩ tới. Họ không chỉ muốn giải thoát cho cô, họ còn muốn trải một con đường mới dưới chân cô. Một sự sắp đặt vụng về, đầy lo xa, nhưng lại chứa đựng tất cả sự hy sinh và yêu thương sâu thẳm nhất. Nước mắt lại một lần nữa tuôn rơi, nhưng lần này là nước mắt của sự biết ơn vô hạn.”
“Những ngày sau đó, cơn chấn động lắng xuống, để lại trong lòng Lan một sự bình yên kỳ lạ. Bí mật thiêng liêng của ba chồng giống như một dòng nước ấm, xoa dịu đi vết thương lòng tưởng chừng không bao giờ lành. Cô không còn oán trách, chỉ còn lại sự biết ơn vô hạn. Thế nhưng, cô không hề biết rằng, bên ngoài cánh cửa nhà, một cơn bão khác đã bắt đầu nổi lên.
Câu chuyện về tờ di chúc, một phiên bản đã bị bóp méo và giản lược đến tàn nhẫn, không biết từ đâu đã lan ra khắp làng. Người ta không biết về mảnh đất, không biết về cuốn sổ tiết kiệm, càng không biết về nỗi lòng của người cha. Họ chỉ biết một sự thật duy nhất: người con dâu tận tụy 20 năm trời, cuối cùng lại ra về tay trắng, không được hưởng một xu nào từ tài sản của gia đình chồng.
Câu chuyện như một mồi lửa, nhanh chóng bén vào những lời đàm tiếu.
Sáng hôm ấy, Lan quyết định ra chợ mua ít đồ về cúng 49 ngày cho ba. Đó là lần đầu tiên cô thực sự bước ra ngoài sau tang lễ. Không khí buổi sáng trong lành, nhưng sự bình yên trong lòng cô nhanh chóng bị xé toạc. Bà Năm bán cá, người mà trước đây lần nào gặp cũng nắm tay cô xuýt xoa khen ngợi, giờ chỉ liếc cô một cái rồi vội quay đi, lẩm bẩm điều gì đó với người khách bên cạnh.
Rồi những tiếng xì xào bắt đầu lọt vào tai Lan, mỗi lúc một rõ, như những mũi kim vô hình châm thẳng vào trái tim đang cố gắng vá víu của cô.
“Tội nghiệp con Lan quá. Đúng là dại, nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà mà không biết.” – một giọng nói chua chát vang lên từ hàng rau củ.
Một người khác thêm vào, giọng đầy vẻ thương hại giả tạo: “Hai mươi năm trời chứ ít gì. Giờ thì công cốc rồi. Đúng là bạc như vôi.”
“Thì đã bảo rồi, phận góa bụa mà không chịu đi bước nữa là dại. Giờ xem, mất cả chì lẫn chài. Nhà cửa rồi cũng về tay chú út thôi.”
Lan đứng sững giữa khu chợ ồn ào. Mớ hoa quả trên tay cô bỗng trở nên nặng trĩu. Những ánh mắt từng trìu mến, ngưỡng mộ dành cho cô giờ đây chỉ còn lại sự thương hại, xen lẫn cả sự chỉ trích và hả hê. Họ nhìn cô như thể cô là một kẻ thất bại thảm hại nhất thế gian, một bài học sống cho sự ngu ngốc.
Cô muốn gào lên. Cô muốn hét vào mặt họ rằng họ không biết gì cả, rằng ba chồng cô là người cha vĩ đại nhất. Nhưng cô không thể. Lời trăn trối của ba, sự hy sinh của ông, là một bí mật thiêng liêng mà cô phải bảo vệ. Lời hứa im lặng với người đã khuất như một chiếc khóa vô hình, niêm phong đôi môi cô lại.
Cô vội vã trả tiền rồi quay gót, bước nhanh ra khỏi chợ, bỏ lại sau lưng những tiếng bàn tán cay nghiệt không dứt. Con đường về nhà quen thuộc bỗng trở nên xa lạ và đầy gai góc. Mỗi cánh cửa khép hờ, mỗi ánh nhìn lén lút từ trong các ngôi nhà ven đường đều như một nhát dao cứa vào da thịt. Cô nhận ra mình đã bị cả cái làng này hiểu lầm và phán xét. Sự cô độc chưa bao giờ hiện hữu rõ ràng và tàn nhẫn đến thế. Cô có sự thật, nhưng sự thật ấy lại đang giam cầm cô trong im lặng, đẩy cô vào giữa vòng xoáy độc địa của miệng lưỡi thế gian. Về đến cổng, cô vội vã đóng chặt cánh cửa lại, tựa lưng vào đó, toàn thân run rẩy. Ngôi nhà này, nơi cô từng nghĩ là tổ ấm, giờ đây cũng trở nên ngột ngạt, vây hãm cô trong nỗi đơn độc cùng cực.”
“Những bước chân nặng nề đưa Lan vào khoảng sân quen thuộc. Cô chưa kịp vào nhà, chưa kịp để nỗi ấm ức vỡ òa thì một tiếng gõ cửa vang lên từ phía sau lưng. Tiếng gõ nhẹ nhàng nhưng dứt khoát, không giống kiểu tò mò tọc mạch của người trong làng.
Lan giật mình, toàn thân cứng lại. Lại là ai nữa đây? Đến để thương hại hay để cười chê cô? Cô im lặng, hy vọng người bên ngoài sẽ tự bỏ đi.
Nhưng tiếng gõ lại vang lên, lần này có thêm giọng nói của một người đàn ông, trầm và ấm, nghe vừa xa lạ lại vừa quen thuộc.
“Lan ơi? Có phải Lan không?”
Cái tên “Lan” được gọi một cách trân trọng, không phải cái kiểu “con Lan” đầy suồng sã của người làng. Trái tim cô khẽ rung lên một nhịp. Cô do dự một lúc rồi từ từ xoay người, mở chốt cổng.
Cánh cổng hé ra. Đứng trước mặt cô là một người đàn ông trạc tuổi, gương mặt đã hằn lên những nếp nhăn của thời gian nhưng đôi mắt thì vẫn sáng và ấm áp đến lạ. Lan sững người. Ký ức của hai mươi năm trước đột ngột ùa về, rõ mồn một.
“Anh… Anh Nam?” – Cô lí nhí, không dám tin vào mắt mình.
Người đàn ông gật đầu, một nụ cười buồn thoáng qua trên môi. Anh Nam, người đồng nghiệp dạy học cũ ở trường làng, người đã từng dành cho cô những ánh nhìn đầy tình cảm trước khi cô vội vã lên xe hoa. Hai mươi năm, anh vẫn cô độc một mình.
Anh nhìn sâu vào đôi mắt mệt mỏi của Lan, nhìn gương mặt xanh xao và bờ vai đang run rẩy của cô. Anh không cần hỏi nhiều, nỗi đau của cô như phơi bày hết cả ra đó. Giọng anh khàn đi vì xúc động.
“Anh nghe chuyện rồi.”
Chỉ bốn từ đó thôi, nhưng không mang sự phán xét hay thương hại giả tạo. Nó chỉ đơn thuần là một lời chia sẻ. Lan cảm thấy sống mũi mình cay xè.
Anh Nam bước một bước nhỏ vào sân, như thể sợ làm cô hoảng sợ. Ánh mắt anh vẫn như xưa, vẫn là ánh mắt của chàng trai trẻ năm nào, chứa đựng sự chân thành và một nỗi niềm không nói hết.
“Lan này, em đã vất vả quá nhiều rồi.”
Anh nhìn thẳng vào cô, giọng nói trở nên tha thiết và quả quyết hơn bao giờ hết.
“Nếu em muốn, hãy cùng anh rời khỏi đây. Chúng ta… chúng ta làm lại từ đầu.”
Lời đề nghị như một tiếng sét đánh ngang tai Lan. Rời khỏi đây? Làm lại từ đầu? Sau hai mươi năm chôn vùi tuổi xuân ở nơi này, cô có thể sao? Đầu óc Lan quay cuồng, trời đất chao đảo. Trước mặt cô, ánh mắt của Nam vẫn kiên định, như một ngọn hải đăng duy nhất giữa cơn bão tố đang nhấn chìm cuộc đời cô.”
“Lời đề nghị của Nam như một luồng điện giật thẳng vào tâm trí đang hỗn loạn của Lan. “Làm lại từ đầu”. Hai tiếng ấy sao mà xa xỉ, sao mà phi thực tế đến thế. Suốt hai mươi năm, thế giới của cô chỉ thu hẹp lại trong căn nhà này, bên ba mẹ chồng, bên những kỷ vật của Sơn. Rời đi ư? Cô biết đi đâu?
Đôi mắt kiên định của Nam vẫn nhìn cô, chờ đợi. Nhưng Lan chỉ thấy trời đất chao đảo. Cô lùi lại một bước, bàn tay vô thức bám vào thành cổng lạnh ngắt để giữ thăng bằng.
“Anh… Em…” – Cổ họng cô nghẹn đắng, không thể thốt ra một câu trọn vẹn.
Cô không dám nhìn thẳng vào Nam nữa. Ánh mắt ấy, sự chân thành ấy, lời đề nghị ấy… tất cả đều là một sự cám dỗ quá lớn, một gánh nặng mà lúc này cô không tài nào gánh nổi.
“Em xin lỗi… Em cần phải đi một chút.” – Lan lí nhí, rồi không đợi Nam trả lời, cô quay người, bước chân vội vã gần như là chạy trốn.
Nhưng cô không chạy vào nhà. Cô chạy ra khỏi cổng, tay vẫn nắm chặt xấp thư cũ của ba mẹ chồng mà cô đã cầm theo từ trước. Cô cứ đi, đi như một người mộng du, đi về phía ngọn đồi cuối làng, nơi có nghĩa trang liệt sĩ.
Gió miền Trung thổi lồng lộng, hong khô những giọt nước mắt còn chưa kịp lăn dài trên má. Cuối cùng, Lan cũng đứng trước ngôi mộ của anh Sơn. Ngôi mộ được ốp đá sạch sẽ, có một ngôi sao vàng trên đỉnh, di ảnh anh vẫn mỉm cười hiền hậu. Hai mươi năm, nụ cười ấy chưa bao giờ thay đổi.
Lan quỳ sụp xuống, đôi vai run lên bần bật. Cô đặt xấp thư lên phiến đá, bàn tay run rẩy vuốt ve tấm di ảnh đã ngả màu theo năm tháng.
“Anh Sơn…” – Tiếng gọi của cô vỡ tan trong tiếng gió.
Cô ngồi đó, không biết bao lâu. Cô bắt đầu kể. Kể về những ngày cuối cùng của ba, về lời trăn trối kỳ lạ. Kể về tờ di chúc đẩy cô ra khỏi chính ngôi nhà mình đã coi là máu thịt. Kể về ánh mắt thương hại, những lời xì xầm của người làng. Và rồi, giọng cô nhỏ lại, như một lời thú tội.
“Anh Nam… người đồng nghiệp cũ của em… Anh ấy đã quay về, anh ạ. Anh ấy bảo em… cùng anh ấy rời đi… làm lại từ đầu.”
Lan cúi gằm mặt xuống, nước mắt lã chã rơi trên nền đất khô cằn.
“Anh ơi, em phải làm sao đây?” – Cô nức nở, tiếng khóc uất nghẹn dồn nén suốt bao năm giờ mới vỡ òa. “Em đã sống vì anh, vì ba mẹ suốt hai mươi năm trời. Cả tuổi xuân của em, em đều dành để làm tròn bổn phận. Nhưng bây giờ, ba mẹ mất rồi, ngôi nhà cũng không còn là của em nữa.”
Cô ngẩng lên, nhìn vào di ảnh của chồng, đôi mắt đỏ hoe ngập đầy sự tuyệt vọng.
“Lần đầu tiên trong đời, em không biết mình phải sống vì điều gì nữa. Em có được phép sống cho chính mình không anh?”
Câu hỏi treo lơ lửng giữa không gian tĩnh mịch, chỉ có tiếng gió rít qua kẽ lá như một lời thở than. Lan chợt nhớ lại lời trăn trối của ba chồng: “Ba thương con như con ruột. Nhưng con đừng trách ba…”
Lẽ nào… Lẽ nào đây chính là điều ba muốn nói? Rằng ông không nhẫn tâm đuổi cô đi, mà là đang cố tình chặt đứt sợi dây ràng buộc cuối cùng, để giải thoát cho cô khỏi lời thề năm xưa? Một tia sáng lóe lên trong tâm trí mụ mị của Lan. Ý nghĩ đó vừa đau đớn, lại vừa như một sự giải thoát mong manh.”
“Cơn gió trên ngọn đồi bỗng nhiên như dịu lại. Cái lạnh buốt xương không còn hành hạ Lan nữa, thay vào đó là một sự tỉnh táo đến lạ lùng. Ý nghĩ vừa lóe lên không phải là một sự an ủi hão huyền, mà là một sự thật, một sự thật đau đớn nhưng cũng đầy giải thoát. Ba chồng không phải đang trừng phạt cô, ông đang giải phóng cho cô.
Lan từ từ đứng dậy, phủi lớp bụi đất trên đầu gối. Cô không còn khóc. Đôi mắt đỏ hoe giờ đây không còn ngập trong tuyệt vọng, mà ánh lên một tia sáng quyết đoán. Cô cúi xuống, nhặt lại xấp thư, cẩn thận cất vào túi áo. Cô nhìn di ảnh của chồng lần cuối, một cái nhìn không còn day dứt mà là một lời tạm biệt thanh thản.
“Em đi nhé, anh Sơn. Em sẽ sống thật tốt.”
Cô quay người, bước xuống đồi. Từng bước chân không còn vội vã, không còn là chạy trốn. Chúng vững chãi, nhịp nhàng và đầy chủ đích. Ngôi nhà quen thuộc hiện ra ở cuối con đường, không còn là một chiếc lồng son giam hãm tuổi xuân, mà giống như một bến đỗ cũ kỹ, nơi cô sắp nhổ neo để ra khơi.
Hùng đang ngồi bần thần trên bộ bàn ghế cũ trong phòng khách. Thấy bóng chị dâu bước vào, anh giật mình đứng phắt dậy, vẻ mặt đầy lo lắng và áy náy.
“Chị Lan! Chị đã đi đâu vậy? Em gọi chị mãi…”
Lan không trả lời ngay. Cô điềm tĩnh đặt chiếc túi xách xuống bàn, nhìn thẳng vào mắt em chồng. Vẻ bình thản của cô khiến Hùng càng thêm bối rối.
“Chị ra thăm mộ anh Sơn.” – Giọng cô trong và rõ, không một chút run rẩy.
Cô kéo ghế, ngồi đối diện Hùng, ánh mắt kiên định.
“Chú Hùng, chị hiểu rồi.”
Hùng ngơ ngác: “Dạ… chị hiểu gì ạ?”
“Chị hiểu tấm lòng của ba. Ba không hề muốn đuổi chị đi.” – Lan nói, mỗi chữ đều rõ ràng, như một sự khẳng định chắc nịch. “Ba đang cho chị một con đường để rời đi, một lý do để bắt đầu lại.”
Hùng sững người, đôi môi mấp máy nhưng không thốt nên lời. Gánh nặng tội lỗi trong lòng anh như được trút đi một nửa, nhưng thay vào đó là sự ngỡ ngàng và khâm phục.
Lan nói tiếp, giọng nói đã có một sinh khí hoàn toàn khác.
“Chị sẽ nhận mảnh đất đó. Đó là tình thương cuối cùng ba dành cho chị, chị không thể từ chối.”
Cô hít một hơi thật sâu, như thể đang gom hết sức mạnh của hai mươi năm dồn nén lại.
“Nhưng tiền xây nhà thì chị không cần. Chú giữ lại để lo cho vợ con, để các cháu ăn học. Chị không lấy.”
“Không được chị ơi!” – Hùng vội vàng xua tay. “Đây là di nguyện của ba, là phần của chị. Em không thể…”
Lan giơ tay lên, một cử chỉ nhẹ nhàng nhưng dứt khoát, cắt ngang lời Hùng. Đôi mắt cô nhìn thẳng vào anh, nhưng dường như cũng nhìn xuyên qua anh, hướng về một tương lai xa xôi nào đó mà chỉ cô mới thấy.
“Chú đừng nói nữa. Chị đã quyết định rồi.”
Cô ngừng lại một giây, và khi cô cất lời, đó không còn là tiếng nói của một người đàn bà goá bụa cam chịu.
“Từ bây giờ, chị sẽ tự xây dựng cuộc đời của mình.”
Đó là lần đầu tiên sau hai mươi năm đằng đẵng, hai chữ “cuộc đời” được gắn với cái tôi của chính cô. Nó vang lên trong căn nhà cũ, không hề đao to búa lớn, nhưng lại mạnh mẽ như một lời tuyên thệ.”
“Hùng chết lặng. Câu nói của Lan không vang dội, nhưng lại có sức nặng ngàn cân, đập tan bầu không khí nặng nề trong căn nhà cũ. Nó không phải là một lời oán trách hay một sự thách thức, mà là một lời tuyên bố. Lần đầu tiên, anh thấy ở người chị dâu lam lũ, cam chịu này một khí chất khác hẳn – một sự kiên cường được tôi luyện từ tận cùng đau khổ. Anh chỉ biết đứng đó, nhìn Lan như nhìn một người hoàn toàn xa lạ.
Lan không đợi Hùng đáp lời. Cô đứng dậy, ánh mắt đã có mục tiêu rõ ràng. Cô bước về phía căn buồng nhỏ của mình, nơi đã chứa đựng cả tuổi xuân câm lặng của cô suốt hai mươi năm. Cô không đi tìm quần áo hay thu dọn đồ đạc cá nhân. Cô đi thẳng đến góc phòng, nơi có một chiếc rương gỗ cũ kỹ, phủ một lớp bụi thời gian dày đặc.
Tiếng cọt kẹt của bản lề vang lên khô khốc. Lan mở chiếc rương ra, một mùi giấy cũ và long não xộc thẳng vào mũi, nhưng nó không hề khó chịu. Ngược lại, nó như một luồng gió đưa cô quay ngược về quá khứ, về cái thời cô còn là cô giáo Lan trẻ trung, đầy hoài bão.
Bàn tay run run, cô lật giở từng món đồ. Kia là chồng giáo án soạn tay, nét chữ vẫn đều tăm tắp. Kia là những cuốn sách giáo khoa đã ngả màu vàng úa, gáy sách sờn cũ. Và kia, bộ áo dài trắng mà cô đã mặc trong ngày đầu tiên đứng trên bục giảng, vẫn được gấp ngay ngắn, dù màu vải đã không còn tinh khôi.
Mọi thứ như một thước phim quay chậm ùa về. Hình ảnh sân trường làng rộn rã tiếng cười, hình ảnh những đôi mắt học trò trong veo, háo hức. Và hình ảnh chính cô, tự tin và say mê bên tấm bảng đen. Một giọt nước mắt lăn dài trên má Lan, nhưng lần này, nó không mặn chát vị đắng cay. Nó trong veo, lấp lánh niềm hạnh phúc được tìm lại.
Cô ôm chồng sách vở vào lòng như một báu vật. Cô biết, kiến thức của hai mươi năm trước đã quá cũ kỹ. Thế giới đã thay đổi, ngành giáo dục cũng đã thay đổi. Muốn quay lại, cô phải bắt đầu lại từ đầu.
Ngay buổi chiều hôm đó, Lan mượn chiếc xe đạp cũ của Hùng, đạp xe lên phòng giáo dục huyện. Cô hỏi han về các lớp bồi dưỡng chuyên môn, về những quy định mới, về cách để một giáo viên đã nghỉ việc quá lâu có thể quay trở lại. Cô ghi chép cẩn thận vào một cuốn sổ nhỏ, thái độ nghiêm túc và cầu thị.
Tối hôm đó, dưới ánh đèn vàng vọt, Lan ngồi cặm cụi bên chồng sách cũ. Cô đọc lại từng trang, ôn lại từng công thức, từng bài giảng. Và rồi, cô tìm thấy một hộp phấn trắng nhỏ nằm lẫn trong đám sách vở. Cô cầm một viên phấn lên. Cảm giác thô ráp, quen thuộc nơi đầu ngón tay như một luồng điện chạy dọc cơ thể.
Nó không còn là viên phấn của quá khứ. Nó là sinh mệnh, là đam mê, là con người thật của cô đã bị chôn vùi quá lâu. Lan khẽ mỉm cười, một nụ cười thật sự rạng rỡ sau hai mươi năm. Cô biết, cuộc đời mình, từ khoảnh khắc cầm lại viên phấn này, đã thực sự được tái sinh. Con đường phía trước có thể gập ghềnh, nhưng cô đã tìm lại được chính mình. Và đó là hành trang quý giá nhất.”
“Mấy ngày sau, khi ngọn lửa đam mê với nghề giáo đã được nhen nhóm lại mạnh mẽ trong lòng, Lan biết mình còn một việc quan trọng phải làm. Một việc không liên quan đến phấn trắng, bảng đen, mà liên quan đến trái tim mình, đến người đàn ông đã kiên nhẫn ở bên cạnh cô suốt những năm tháng câm lặng. Cô bấm số của anh Nam, ngón tay hơi run nhưng giọng nói thì đã vững vàng hơn bao giờ hết.
Họ hẹn nhau ở một quán cà phê nhỏ ven đường, có giàn hoa giấy rợp bóng. Anh Nam đến trước, ngồi ở một chiếc bàn gỗ trong góc, ánh mắt không giấu được vẻ bồn chồn và hy vọng. Anh đã chờ đợi cuộc gặp này quá lâu rồi. Khi thấy bóng Lan bước vào, tim anh đập nhanh hơn một nhịp.
Lan của ngày hôm nay thật khác. Cô không còn mặc những bộ quần áo tối màu, cũ kỹ. Cô mặc một chiếc áo sơ mi trắng đơn giản và quần tây, tóc búi gọn gàng. Dáng đi của cô không còn vẻ cam chịu, khép nép như trước. Nó thẳng thớm, đĩnh đạc. Có một thứ ánh sáng gì đó toát ra từ cô, thứ ánh sáng của người đã tìm lại được chính mình.
Cô kéo ghế ngồi xuống đối diện anh, không hề né tránh ánh mắt của người đàn ông. Sau vài câu hỏi thăm xã giao, Lan hít một hơi thật sâu. Cô biết mình không thể trì hoãn được nữa.
Cô nhìn thẳng vào đôi mắt đang chứa đầy mong đợi của anh Nam, giọng nói điềm tĩnh nhưng kiên định, rành rọt từng chữ.
“Em cảm ơn anh… vì đã chờ em.”
Trái tim anh Nam thắt lại vì xúc động. Anh định nói gì đó, nhưng Lan đã nhẹ nhàng nói tiếp, không cho anh cơ hội chen vào.
“Nhưng xin anh… hãy cho em thêm thời gian.”
Nét hy vọng trên gương mặt anh Nam thoáng chùng xuống, thay bằng một sự ngạc nhiên khó hiểu. Lan nhìn thấy điều đó, và cô giải thích, giọng nói chứa đựng một sự chân thành tuyệt đối.
“Hai mươi năm qua, em đã quen sống vì người khác. Em là con dâu, là chị dâu, là người chăm sóc. Em gần như đã quên mất mình là ai. Giờ đây, khi em đã quyết định bắt đầu lại, em cần phải học. Không chỉ học lại kiến thức để đi dạy, mà còn phải học cách sống một mình, tự đứng trên đôi chân của mình trước khi học cách sống cùng một người khác.”
Từng lời của cô như một dòng nước mát lành, gột rửa đi mọi sự vội vã, nôn nóng trong lòng anh Nam. Anh không còn thấy hụt hẫng nữa. Thay vào đó, anh thấy một sự tôn trọng và thương yêu sâu sắc hơn dành cho người phụ nữ trước mặt. Anh nhìn thấy sự can đảm, sự tự tôn mà bấy lâu nay đã bị vùi lấp trong cô.
Anh Nam mỉm cười. Một nụ cười không một chút gượng ép hay thất vọng. Nó ấm áp và thấu hiểu, như nắng sớm xua tan đi lớp sương mỏng. Nụ cười ấy nói rằng anh không chỉ yêu cô, mà anh còn thực sự hiểu cô.
Anh chìa tay ra, nhẹ nhàng nắm lấy tay cô đang đặt trên bàn. Hơi ấm từ tay anh truyền sang khiến Lan cảm thấy an lòng.
“Anh sẽ chờ.”
Chỉ ba từ đơn giản, nhưng nó chắc nịch như một lời thề. Nó không phải là lời hứa của sự đợi mong trong khắc khoải, mà là một lời cam kết đồng hành. Anh sẽ chờ cô tìm lại bản ngã, chờ cô xây dựng lại cuộc đời mình. Một gánh nặng vô hình trên vai Lan dường như được trút bỏ. Cô biết, con đường cô chọn tuy một mình, nhưng cô không hề cô độc.”
“Lời hứa của anh Nam như một cơn gió mát lành, thổi bay đi những đám mây u ám cuối cùng còn sót lại trong tâm hồn Lan. Cô không còn gánh nặng, không còn vướng bận. Con đường phía trước, dù một mình, nhưng đã quang đãng và ngập tràn ánh sáng.
Những ngày sau đó, cả cái làng nhỏ miền Trung xôn xao. Người ta không còn thấy người đàn bà góa lầm lũi trong căn nhà cũ kỹ nữa. Thay vào đó, họ thấy Lan, trong bộ đồ lao động giản dị nhưng gọn gàng, đang đứng trên mảnh đất trống cuối làng, tay cầm bản vẽ, nói chuyện rành rọt với đội thợ xây. Nền móng của một ngôi nhà nhỏ xinh đang dần được hình thành.
Tin tức còn lan đi nhanh hơn khi người ta thấy cô mỗi sáng lại đạp chiếc xe cũ, trên giỏ xe là mấy cuốn sách giáo khoa đã sờn gáy, đến lớp bổ túc văn hóa của huyện. Cô đi học lại. Sau hai mươi năm, cô giáo Lan ngày nào đang quyết tâm trở lại với bục giảng.
Sự thay đổi 180 độ này khiến những lời xì xào, bàn tán lại nổi lên. Nhưng lần này, không còn là những lời cay nghiệt hay phán xét. Thay vào đó là sự ngạc nhiên, tò mò, và một chút gì đó hổ thẹn. Họ bắt đầu xâu chuỗi mọi chuyện lại. Bản di chúc, số tiền lớn, việc cô rời khỏi nhà chồng, và giờ là ngôi nhà mới cùng quyết tâm đi dạy. Bức tranh về một người con dâu tham lam, bạc bẽo mà họ tự vẽ ra bấy lâu nay bỗng chốc vỡ tan thành từng mảnh.
Một buổi chiều, khi Lan đang kiểm tra lại mấy hàng gạch vừa xây xong, một bóng người rụt rè tiến lại gần. Đó là bác Tám, người đàn bà có giọng nói oang oang và là một trong những người từng “bình phẩm” về cô hăng hái nhất. Hôm nay, trông bác thật khác, hai tay cứ đan vào nhau, vẻ mặt ngượng ngùng thấy rõ.
“Lan… à… cô giáo Lan.” Bác Tám ngập ngừng.
Lan quay lại, có chút ngạc nhiên nhưng vẫn gật đầu chào.
Bác Tám hít một hơi, lấy hết can đảm nói, giọng lí nhí, không còn chút nào vẻ chua ngoa thường ngày: “Bác… bác xin lỗi cháu. Hồi ba chồng cháu mới mất, bác với mấy bà trong xóm… có lỡ lời. Bọn bác không hiểu chuyện, cứ nghĩ bậy bạ…”
Ánh mắt bác Tám không dám nhìn thẳng vào Lan, chỉ cúi xuống nhìn mũi dép của mình. “Thấy cháu cầm tiền đi, bọn bác cứ nghĩ… Nhưng giờ thấy cháu đổ mồ hôi nước mắt xây cái nhà này, lại còn quyết chí đi học lại để dạy dỗ con cháu trong làng… Bác sai rồi.”
Người đàn bà ấy ngẩng lên, ánh mắt đã hoe đỏ, chứa đầy sự hối hận chân thành. “Cháu là người con gái mạnh mẽ và hiếu thảo nhất mà bác từng biết.”
Một người đàn ông khác đứng gần đó cũng chen vào: “”Phải đấy cô Lan. Chúng tôi mắt trần không thấy được tấm lòng của cô. Xin cô bỏ qua cho.””
Những lời nói ấy, dù đến muộn màng sau hai mươi năm dài đằng đẵng chịu đựng bao điều tiếng, lại không hề khiến Lan cảm thấy hả hê hay đắc thắng. Ngược lại, một hơi ấm lạ lùng lan tỏa trong lồng ngực cô, xoa dịu đi những vết sẹo vô hình. Cô nhìn những gương mặt mộc mạc, khắc khổ đang áy náy trước mặt mình, và nhẹ nhàng mỉm cười.
“Chuyện cũ qua rồi ạ. Ai cũng có lúc hiểu lầm thôi các bác.”
Lời tha thứ của cô nhẹ như bấc, nhưng nó lại khiến những người dân quê cảm thấy nhẹ lòng. Họ chào cô rồi lẳng lặng ra về, để lại Lan một mình với công trình đang dang dở và ánh hoàng hôn đang buông xuống. Sự công nhận của họ, dù muộn màng, cũng là một viên gạch vững chắc, giúp cô xây lại cuộc đời mình.”
“Tháng ngày thấm thoắt trôi, những bức tường gạch đỏ thô mộc dần được khoác lên mình lớp áo vôi vữa trắng tinh. Mái ngói mới son, những ô cửa sổ lớn bằng gỗ sơn xanh màu hy vọng đang chờ lắp kính. Ngôi nhà nhỏ của Lan, từ bản vẽ trên giấy, giờ đã thành hình, vững chãi và ấm cúng dưới nắng chiều.
Hôm nay, những người thợ xây đã về hết, trả lại cho công trình sự tĩnh lặng. Lan một mình đi lại trong căn nhà còn thơm nồng mùi sơn mới và vôi vữa. Cô không vào ngay, mà đứng ở hiên nhà, ngắm nhìn khoảng sân nhỏ trước mặt, nơi cô dự định sẽ trồng một giàn hoa giấy và vài luống rau xanh. Ánh hoàng hôn cuối ngày rọi những vệt sáng vàng óng lên sàn xi măng láng bóng, hắt lên khuôn mặt cô một vẻ bình yên đến lạ.
Cô bước vào trong, đến bên một khung cửa sổ chưa lắp kính, nơi có thể nhìn thẳng ra con đường làng quen thuộc. Cô đặt lên bệ cửa một chiếc hộp gỗ nhỏ, mộc mạc đã sờn màu theo năm tháng. Cô ngồi xuống một chiếc ghế đẩu của thợ xây để lại, đặt lên đùi một tờ giấy trắng tinh và cầm cây bút lên.
Bàn tay cô, vốn đã chai sần vì vác gạch, trộn hồ, giờ đây lại cầm bút một cách vững chãi, không một chút run rẩy. Nét chữ của cô giáo Lan ngày nào vẫn đẹp và ngay ngắn, nhưng nét mực tuôn ra giờ đây không phải là những giọt nước mắt nghẹn ngào, mà là sự thanh thản của một tâm hồn đã tìm thấy lối ra.
Cô viết, những dòng chữ như đang trò chuyện với những người thân yêu đã khuất.
“Ba, mẹ, anh.”
Cô dừng lại một chút, hít một hơi thật sâu không khí trong lành của buổi chiều tà.
“Con đã hiểu tất cả rồi. Con hiểu lời trăn trối của ba. Con hiểu sự im lặng của mẹ. Con hiểu cả sự hy sinh của anh. Hai mươi năm qua, con sống trong một chiếc lồng do chính mình và mọi người tạo ra. Nhưng giờ đây, con đã được tự do.”
Một giọt nước mắt trong veo lăn dài trên má, nhưng đôi môi cô lại khẽ mỉm cười. Đó không phải giọt nước mắt của khổ đau, mà là của sự giải thoát.
“Con sẽ không quên mọi người. Không bao giờ. Nhưng con sẽ không để quá khứ trói buộc mình nữa. Từ giờ, con sẽ sống thật hạnh phúc, một cuộc đời trọn vẹn cho cả phần của mọi người, cho cả đứa con chưa kịp chào đời của chúng ta nữa. Con sẽ lại đứng trên bục giảng, sẽ xây một tương lai mới từ chính nơi này.”
Viết xong dòng cuối cùng, cô đọc lại một lần nữa, gật đầu mãn nguyện. Cô không ký tên. Bức thư này không cần người nhận, bởi những người cô muốn nói đã luôn ở trong tim cô.
Cô nhẹ nhàng gấp lá thư lại, đặt nó vào trong chiếc hộp gỗ. Bên dưới lá thư là vài kỷ vật cũ: tấm ảnh cưới duy nhất đã ố vàng của cô và người chồng liệt sĩ, chiếc trâm cài tóc bằng bạc của mẹ chồng, cây bút máy của ba chồng mà ông quý nhất.
Bàn tay Lan khẽ lướt qua những món đồ, một lần cuối cùng. Rồi, cô dứt khoát đóng nắp hộp lại.
Một tiếng “”cạch”” khô khốc và gọn ghẽ vang lên trong không gian tĩnh mịch.
Âm thanh đó, đối với Lan, còn hơn cả tiếng chuông báo hiệu. Nó là một dấu chấm hết, một sự khép lại dứt khoát cho hai mươi năm đằng đẵng của quá khứ, của những dằn vặt, hy sinh và hiểu lầm. Cô cất chiếc hộp vào một góc, để nó nằm yên như một phần ký ức được niêm phong.
Đứng dậy, Lan vươn vai, hít một hơi thật sâu, lồng ngực căng tràn bầu không khí của tự do và tương lai.”
“Một năm sau.
Tiếng trống trường tan học vang lên giòn giã, xé tan sự yên tĩnh của buổi chiều nơi ngôi làng nhỏ. Trong sân trường rợp bóng phượng, Lan, trong tà áo dài giản dị, mỉm cười dịu dàng nhìn đám học trò tíu tít chạy ùa ra cổng. Một cô bé lớp một chạy lại, níu lấy tay áo cô.
“”Cô ơi, bông hoa cô dạy chúng em vẽ hôm nay, về em sẽ tặng mẹ ạ!””
Lan cúi xuống, xoa đầu cô bé, ánh mắt lấp lánh niềm vui chân thật. “”Giỏi lắm. Mẹ em chắc chắn sẽ rất vui.””
Gương mặt cô không còn nét u uẩn, khắc khổ của hai mươi năm đằng đẵng. Thay vào đó là sự rạng rỡ của một người đã tìm lại được chính mình, tìm lại được đam mê bị chôn vùi bấy lâu.
Chiều về, Lan không rẽ vào con ngõ dẫn đến ngôi nhà cũ của ba mẹ chồng, nơi giờ đây người em chồng đã dọn về ở và hương khói cho tổ tiên. Cô đi trên con đường mới mở, dẫn về ngôi nhà nhỏ của riêng mình. Ngôi nhà giờ đây không còn lạnh lẽo mùi vôi vữa, mà ấm cúng, đầy ắp sức sống. Giàn hoa giấy trước hiên đã leo cao, nở những chùm hoa tím hồng rực rỡ. Mấy luống rau xanh mướt, tươi non.
Cô xắn tay áo, cầm bình tưới, cẩn thận chăm sóc cho khu vườn nhỏ. Đang lúi húi nhổ vài cây cỏ dại, một giọng nói quen thuộc vang lên từ phía cổng.
“”Cô giáo Lan hôm nay vất vả quá.””
Lan ngẩng lên, thấy anh Nam, người hàng xóm tốt bụng, đang dựng xe máy và mỉm cười nhìn cô. Anh là một kỹ sư nông nghiệp mới chuyển về công tác tại xã. Thỉnh thoảng, anh lại ghé qua, khi thì cho cô vài giống cây mới, khi thì giúp cô sửa lại hàng rào hay mấy việc vặt cần sức đàn ông.
“”Anh Nam lại đi làm về muộn à?”” Lan cười đáp, tay vẫn không ngơi nghỉ.
“”Tôi qua xem luống cà chua của cô giáo sao rồi,”” anh nói, bước vào vườn. “”Chà, tốt thật đấy. Tay cô mát ghê.””
Anh xắn tay áo, tự nhiên giúp cô một tay. Cả hai vừa làm vừa trò chuyện, tiếng nói cười vui vẻ hòa vào không khí trong lành của buổi chiều tà. Họ nói về đám trẻ trong trường, về vụ mùa sắp tới, về những chuyện không đầu không cuối của làng xóm. Không có những lời hứa hẹn, không có những ràng buộc, chỉ có sự sẻ chia chân thành và một niềm vui bình dị.
Khi bóng tối dần buông, anh Nam chào cô ra về. Lan đứng ở hiên nhà, nhìn theo bóng anh xa dần rồi khuất sau rặng tre cuối làng. Cô không cảm thấy cô đơn. Lồng ngực cô căng tràn một cảm giác đủ đầy và bình yên đến lạ. Cô nhìn khu vườn, nhìn ngôi nhà, nhìn khoảng trời sao đang dần hiện rõ trên đầu. Lan khẽ mỉm cười. Cô đã hiểu, bình yên không nằm ở sự hy sinh mù quáng hay cố gắng làm tròn một bổn phận nào đó với quá khứ. Bình yên thực sự đến từ sự tự do được lựa chọn, được sống một cuộc đời do chính tay mình vun đắp, cho chính bản thân mình.
Hoàng hôn buông một màu tím biếc trên những rặng núi phía xa, khép lại một ngày dài. Lan ngồi trên bậc thềm, để cơn gió mát lành mơn man trên tóc. Hai mươi năm, một quãng đời dài hơn cả tuổi thanh xuân, đã được gói ghém lại như một cuốn sách cũ, cất gọn gàng trên kệ ký ức. Giờ đây, khi lật lại, cô không còn thấy nỗi đau hay sự dằn vặt, mà chỉ thấy một lòng biết ơn lặng lẽ. Cô biết ơn những tháng ngày đã qua, bởi chính chúng đã tôi luyện nên cô của ngày hôm nay, một người phụ nữ mạnh mẽ, biết trân trọng giá trị của tự do và hạnh phúc. Lời trăn trối của ba chồng không còn là một gánh nặng, mà là một lời giải thoát. Sự im lặng của mẹ chồng không còn là nỗi trách móc, mà là sự cảm thông sâu sắc. Và sự hy sinh của người chồng liệt sĩ không còn là sợi dây trói buộc, mà đã trở thành vì sao dẫn lối, nhắc nhở cô phải sống sao cho xứng đáng. Có lẽ, ở một nơi nào đó, họ đều đang mỉm cười, an lòng khi thấy cô cuối cùng đã tìm được bến đỗ bình yên cho tâm hồn. Bình yên không phải là một mảnh đất, một ngôi nhà, mà là trạng thái của tâm trí khi đã học được cách buông bỏ, tha thứ và yêu thương chính mình. Cuộc đời, sau cùng, là một hành trình để tìm về chính mình. Và trên mảnh đất này, dưới mái nhà này, Lan đã tìm thấy ngôi nhà đích thực của tâm hồn. Bình minh đã thực sự đến, không chỉ ở ngoài kia, mà còn rực sáng trong trái tim cô.”

