“Tôi nu-ôi mố-i th-ù 20 năm khi mẹ t-ái h-ôn quá nhanh với bạn t-hân của bố, và cu-ộc đ-ời tôi đã thay đổi hoàn toàn khi biết s-ự th-ật đằng sau…
Tôi tên Nam. Năm ấy, tôi chỉ vừa tròn 7 tuổi khi cuộc đời tôi rẽ sang một ngã rẽ t-àn kh-ốc, một khúc cua đị-nh m-ệnh mà tôi chưa từng tư-ởng tư-ợng ra. Cha tôi, người đàn ông 29 tuổi mạnh mẽ, với n-ụ cư-ời rạ-ng r-ỡ và ánh mắt đầy yêu thương dành cho tôi, độ-t ng-ột qu-a đờ-i vì một t-ai n-ạn la-o độ-ng thươ-ng tâ-m. Cả thế giới của tôi s-ụp đ-ổ, như một tò-a lâ-u đ-ài c-át bị sóng biển cuốn trôi. Mẹ tôi, một người phụ nữ y-ếu đu-ối, cũng ch-ìm trong nỗ-i đa-u mấ-t chồ-ng, n-ỗi đau ấ-y nặ-ng n-ề đến mức dường như bà không còn s-ức để đ-ứng v-ững. Căn nhà nhỏ của chúng tôi ở Quảng Ngãi chìm trong không kh-í ta-ng tó-c, nặ-ng n-ề đến ng-hẹt th-ở, và tôi cảm thấy mình bị b-ỏ r-ơi trong một thế giới đầy b-óng t-ối.
N-ỗi đ-au m-ất ch-a còn chưa kịp ngu-ôi n-goai, chưa đầy hai tháng sau, một c-ú số-c khác lại giáng xuống đầu tôi, như một nh-át d-ao ch-í mạ-ng c-ứa vào tâ-m hồ-n no-n n-ớt của đứa trẻ 7 tuổi. Mẹ tôi, người tôi hằng tin tưởng sẽ cùng tôi vượt qua m-ất má-t này, người mà tôi nghĩ sẽ luôn ở bên tôi, đã lên xe hoa cùng chú Lực – bạn thâ-n nhất của bố tôi. Hình ảnh mẹ trong chiếc áo cưới màu trắng tinh khôi, sánh bước bên người đàn ông khác chỉ sau vài tuần cha tôi qua đ-ời, h-ằn s-âu vào t-âm tr-í tôi, trở thành một v-ết s-ẹo không thể xó-a nh-òa. Tôi thấy chú Lực tươi cười, còn mẹ thì gư-ợng g-ạo, đôi mắt bà đ-ỏ h-oe, như vừa khóc rất nhiều. Tôi không hiểu, và tôi că-m phẫ-n đến t-ột c-ùng, một ng-ọn lử-a hậ-n th-ù bù-ng ch-áy trong lò-ng đứa trẻ.
Trong mắt tôi, mẹ là kẻ ph-ản b-ội, là người đã qu-ên c-ha tôi quá nhanh chóng. Chú Lực là kẻ cơ hội, là kẻ đã lợ-i dụ-ng nỗ-i đa-u của gia đình tôi để chiế-m đo-ạt m-ẹ tôi. Tôi không thể chấp nhận sự thật ng-hiệt n-gã này, không thể chấp nhận cái cách mà cuộc đời tôi bị đả-o l-ộn một cách tà-n nhẫ-n. Tôi lớn lên với sự h-ận th-ù
âm ỉ trong lòng, một mối hận thù sâ-u sắ-c đến mức tôi không thể nào giả-i tỏ-a được. Tôi xa lánh mẹ, không chịu gọi chú Lực là cha. Mỗi khi thấy mẹ và chú Lực thể hiện tì-nh cả-m, dù chỉ là một cử chỉ quan tâm nhỏ, lòng tôi lại s-ôi s-ục că-m gh-ét, như một dòng dun-g nha-m đang cuộ-n trà-o. Tôi không ngừng tự hỏi, làm sao mẹ có thể quê-n ch-a nhanh đến vậy? Làm sao chú Lực có thể cư-ớp đi mẹ tôi, cư-ớp đi gia đình tôi, cư-ớp đi hạnh phúc mà tôi từng có?…”
“Hai mươi năm dài đằng đẵng trôi qua. Ngọn lửa hận thù trong lòng cậu bé 7 tuổi ngày nào không những không lụi tàn mà còn âm ỉ cháy, biến Nam thành một người đàn ông 27 tuổi lạnh lùng, gai góc. Anh rời Quảng Ngãi ngay khi có thể, lao vào cuộc sống ở Sài Gòn phồn hoa như một cách để trốn chạy quá khứ. Anh tự xây cho mình một bức tường thành kiên cố, ngăn cách bản thân với tất cả những gì thuộc về căn nhà ở quê, đặc biệt là người mẹ và người đàn ông anh căm ghét – chú Lực.
Tại văn phòng làm việc hiện đại, nơi mọi thứ đều ngăn nắp và nằm trong tầm kiểm soát, Nam đang tập trung vào màn hình máy tính. Bất chợt, chiếc điện thoại trên bàn rung lên bần bật, phá tan sự im lặng. Một dãy số lạ, nhưng có đầu số của Quảng Ngãi. Nam cau mày, một cảm giác khó chịu dấy lên trong lòng. Anh định lờ đi, nhưng tiếng chuông vẫn reo một cách dai dẳng, khẩn thiết. Cuối cùng, anh cũng nhấc máy, giọng điệu thiếu kiên nhẫn.
(Giọng Nam, lạnh lùng)
Ai vậy?
Đầu dây bên kia, một giọng phụ nữ hốt hoảng, lạc đi vì sợ hãi. Đó là giọng của một người họ hàng xa.
(Giọng người họ hàng, gấp gáp, run rẩy)
Nam hả? Dì Út đây! Mẹ mày… Mẹ mày bệnh nặng lắm, đang cấp cứu trong bệnh viện, mày về ngay đi con!
Từng lời, từng chữ như những mũi dao sắc nhọn đâm thẳng vào màng nhĩ Nam. Cả thế giới xung quanh anh dường như ngừng lại. Bàn tay cầm điện thoại của anh đông cứng giữa không trung. Gương mặt lạnh lùng thường ngày vỡ tan, chỉ còn lại sự sững sờ, hoang mang tột độ. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, một ý nghĩ độc địa loé lên: “”Báo ứng?””. Đó là suy nghĩ của hai mươi năm căm hận. Nhưng ngay lập tức, một cảm giác lạnh toát, một nỗi sợ hãi nguyên thủy mà anh đã cố chôn vùi suốt bao năm trỗi dậy, bóp nghẹt lấy trái tim anh. Đó không phải là tình yêu thương, mà là nỗi sợ mất đi một thứ gì đó, dù anh luôn miệng nói rằng mình không cần.
Hình ảnh người mẹ trong chiếc áo cưới năm đó, gương mặt gượng gạo và đôi mắt sưng húp lại hiện về, chồng chéo lên hình ảnh một người phụ nữ đang nằm yếu ớt trong phòng cấp cứu mà anh vừa tưởng tượng ra. Sự căm ghét và nỗi lo sợ mơ hồ giằng xé tâm can anh. Anh không đáp lại dì Út, bàn tay run rẩy ngắt máy. Nam bật đứng dậy, chiếc ghế văn phòng ngã văng ra sau, gây nên một tiếng động lớn. Anh vơ vội chiếc áo khoác, chìa khóa xe, lao ra khỏi văn phòng trong ánh mắt ngỡ ngàng của đồng nghiệp, không một lời giải thích.
Quảng Ngãi. Hai tiếng đó như một lời nguyền. Anh phải về. Không phải vì lo lắng cho bà, anh tự nhủ như vậy, mà là để đối mặt, để tận mắt chứng kiến, để chấm dứt cơn ác mộng đã ám ảnh anh suốt hai mươi năm qua.”
“Chiếc xe khách lao đi trong đêm, bỏ lại Sài Gòn hoa lệ phía sau. Nam ngồi sát cửa sổ, đôi mắt vô hồn nhìn những vệt đèn đường nhoè đi trong màn mưa lất phất. Suốt chặng đường dài, anh không hề chợp mắt. Cơn giận và nỗi căm hờn hai mươi năm được dịp bùng lên, thiêu đốt mọi cảm xúc khác. Anh không nghĩ về sức khỏe của mẹ, anh chỉ nghĩ về cuộc đối đầu sắp tới. Anh phải về, để nhìn thẳng vào mặt người đàn ông đó và hỏi một câu cho hả dạ.
Bệnh viện tỉnh Quảng Ngãi hiện ra dưới ánh đèn vàng vọt, không khí ẩm ướt và lạnh lẽo. Mùi thuốc sát trùng đặc trưng xộc thẳng vào mũi Nam, một mùi hương gắn liền với những ký ức đau buồn nhất. Anh bước đi vội vã, đôi giày tây đắt tiền gõ những nhịp lạnh lùng, dứt khoát trên nền gạch hoa cũ kỹ.
Hành lang khu cấp cứu dài và hun hút. Vài người nhà bệnh nhân ngồi vạ vật trên những hàng ghế nhựa, gương mặt ai cũng phờ phạc, lo âu. Nam đảo mắt tìm kiếm. Và rồi, anh thấy ông ta.
Chú Lực đang ngồi gục đầu trên một chiếc ghế, đối diện phòng cấp cứu sáng đèn. Ông mặc bộ quần áo xộc xệch, mái tóc muối tiêu rối bời. Nghe tiếng bước chân lại gần, ông ngẩng lên. Gương mặt chú Lực hốc hác, râu ria lởm chởm, quầng thâm trũng sâu dưới đôi mắt đỏ ngầu vì thiếu ngủ. Trông ông già đi cả chục tuổi.
Nhìn thấy Nam, đôi mắt mệt mỏi của chú Lực thoáng một tia ngỡ ngàng, rồi nhanh chóng bị thay thế bởi một nỗi đau đớn phức tạp. Ông định đứng dậy, nhưng rồi lại ngồi phịch xuống, hai bàn tay chai sạn đan vào nhau, bất lực.
Nam dừng lại, đứng sừng sững trước mặt chú Lực. Anh nhìn người đàn ông ấy bằng ánh mắt lạnh lẽo, soi mói từ đầu đến chân, như thể đang nhìn một kẻ thù không đội trời chung. Sự căm ghét dồn nén suốt hai mươi năm giờ đây đặc quánh lại trong không khí.
Anh nhếch mép, một nụ cười khẩy đầy cay độc hiện ra. Giọng nói của anh trầm thấp, rít qua kẽ răng, mỗi chữ thốt ra như một lưỡi dao.
(Giọng Nam, lạnh như băng)
Ông đã hài lòng chưa?
Câu hỏi không đầu không cuối, nhưng cả hai đều hiểu nó đang nhắm vào điều gì. Nó là mũi dùi xuyên thẳng vào tấn bi kịch của gia đình suốt hai mươi năm qua. Nó là lời kết tội cho tất cả.
Đôi vai gầy của chú Lực khẽ run lên. Ông mấp máy môi như muốn nói điều gì đó, nhưng rồi lại thôi. Ông chỉ im lặng, cúi đầu né tránh ánh mắt như thiêu như đốt của Nam. Nhưng rồi, như lấy hết can đảm, ông từ từ ngẩng lên, đối diện với sự phán xét. Đôi mắt ấy, trũng sâu và mỏi mệt, xoáy vào Nam, chứa đầy một nỗi đau đớn câm lặng mà Nam không thể nào hiểu nổi. Không có sự tức giận, không có lời bào chữa, chỉ có một sự chấp nhận cam chịu đến cùng cực.
Sự im lặng của chú Lực còn đáng sợ hơn cả một lời chửi rủa hay một cú đấm. Nó khiến cơn giận của Nam không có chỗ để trút xuống, khiến anh cảm thấy hụt hẫng, trống rỗng. Anh đã chuẩn bị cho một cuộc cãi vã nảy lửa, một sự đối đầu kịch liệt, nhưng tất cả những gì anh nhận lại chỉ là sự im lặng tan nát này. Nam siết chặt hai bàn tay thành nắm đấm, những đường gân xanh nổi lên mu bàn tay.”
“Ngay khi nắm đấm của Nam vừa siết chặt đến trắng bệch, cánh cửa phòng bệnh bên cạnh bật mở. Một cô y tá bước ra, gương mặt thoáng chút mệt mỏi. Cô nhìn thấy sự căng thẳng giữa hai người đàn ông nhưng chỉ nhẹ nhàng lên tiếng, phá vỡ bầu không khí đặc quánh.
(Giọng y tá, nhẹ nhàng)
Người nhà có thể vào thăm, nhưng bệnh nhân cần yên tĩnh tuyệt đối.
Câu nói như một mệnh lệnh đẩy Nam hành động. Anh không thèm liếc nhìn chú Lực thêm một lần nào nữa. Gạt phắt người đàn ông đang ngồi chết lặng đó ra khỏi tâm trí, anh đẩy nhẹ cánh cửa và bước vào.
Không khí bên trong đặc quánh mùi thuốc và nỗi đau. Ánh đèn huỳnh quang nhợt nhạt rọi xuống một thân hình gầy gò, mỏng manh đang nằm bất động giữa những lớp chăn mền trắng toát của bệnh viện. Tiếng máy đo nhịp tim vang lên đều đều, lạnh lẽo.
Nam đứng sững lại ở cửa, trái tim anh khẽ nhói lên một nhịp rồi lập tức bị cơn giận dữ nhấn chìm. Người phụ nữ trên giường kia chính là mẹ anh. Gương mặt bà hốc hác, xanh xao, một chiếc ống thở nhỏ gắn trên mũi. Làn da bà vàng vọt, đôi môi khô nứt nẻ. Trông bà như một chiếc lá khô sắp tan đi trong gió.
Nhưng trong mắt Nam lúc này, đó không phải là người mẹ đáng thương. Đó là một màn kịch được dựng lên quá hoàn hảo để ép anh phải trở về. Cơn hận thù hai mươi năm giống như một tấm kính vạn hoa, bóp méo tất cả mọi hình ảnh trước mắt anh.
Anh từ từ tiến lại gần giường bệnh, mỗi bước chân nặng trĩu sự căm ghét. Dường như cảm nhận được sự hiện diện của anh, đôi mi của người mẹ khẽ run rẩy rồi từ từ mở ra. Ánh mắt bà mờ đục, yếu ớt, nhưng khi nhìn thấy gương mặt con trai, một tia sáng vui mừng le lói thoáng qua, rồi nhanh chóng bị dập tắt bởi vẻ mặt lạnh như băng của anh.
Nam đứng đó, nhìn thẳng vào mắt mẹ mình. Anh không hề có ý định hỏi han bệnh tình. Anh đến đây để kết tội.
(Giọng Nam, lạnh lùng, không một chút cảm xúc)
Mẹ không cần phải diễn kịch để con về đâu.
Lời nói sắc như dao, đâm thẳng vào trái tim người phụ nữ đang nằm trên giường. Cả người bà khẽ run lên như bị một luồng điện giật. Bà mấp máy môi, cố gắng phát ra một âm thanh gì đó, nhưng cổ họng chỉ có thể tạo ra những tiếng ú ớ nghẹn ngào, bất lực.
Bà không nói được. Chỉ có hai hàng nước mắt nóng hổi, lặng lẽ lăn dài trên gò má đã sớm hóp lại, thấm ướt cả chiếc gối trắng. Ánh mắt bà nhìn Nam, chứa đầy sự kinh ngạc, đau đớn và một nỗi tuyệt vọng không thể gọi thành tên.
Trong căn phòng tĩnh lặng, chỉ còn lại tiếng tít tít đều đều, vô cảm của chiếc máy đo nhịp tim, lạnh lùng như chính lời nói vừa được thốt ra.”
“Gương mặt lạnh như băng của Nam không hề thay đổi trước những giọt nước mắt của mẹ. Anh coi đó chỉ là một thứ vũ khí yếu đuối. Không nói thêm một lời nào, anh quay gót, sải bước ra khỏi cánh cửa phòng bệnh, bỏ lại sau lưng tiếng máy đo nhịp tim đều đều và tiếng nấc nghẹn ngào đang vỡ ra của người phụ nữ trên giường.
Chú Lực vẫn ngồi trên hàng ghế chờ, lưng còng xuống, hai tay đan vào nhau đặt trên đầu gối. Thấy Nam bước ra, ông vội vàng đứng dậy, gương mặt hằn sâu những nếp nhăn lo lắng.
(Giọng chú Lực, khẩn khoản)
Nam…
Nam dừng bước, nhưng không nhìn ông. Anh chỉ liếc về phía hành lang trống trải, muốn rời khỏi nơi ngột ngạt này ngay lập tức.
(Giọng chú Lực, có phần gấp gáp)
Mẹ con… cần thêm vài bộ đồ và vật dụng cá nhân. Tất cả vẫn còn ở căn nhà cũ trên Quảng Ngãi. Chú phải ở lại đây trông bà ấy… Con về lấy giúp được không?
Lời đề nghị như một gáo nước lạnh dội vào mặt Nam. Về lại căn nhà đó? Cái nơi mà mỗi góc tường, mỗi viên gạch đều thấm đẫm nỗi đau và sự phản bội? Anh đã thề sẽ không bao giờ đặt chân về đó nữa.
Nhưng rồi, một suy nghĩ lạnh lùng lướt qua đầu anh. Có lẽ đây là việc cuối cùng anh làm cho bà. Lấy đồ, mang đến đây, và rồi anh sẽ chấm dứt tất cả. Một lần và mãi mãi.
(Giọng Nam, cộc lốc)
Chìa khóa.
Chú Lực thở phào nhẹ nhõm, vội vã lấy trong túi ra một chùm chìa khóa cũ kỹ, đưa cho Nam.
Chuyến xe về Quảng Ngãi dài lê thê và nặng nề. Căn nhà cũ hiện ra trước mắt Nam dưới ánh nắng chiều tà, im lìm và cô quạnh. Cánh cổng sắt hoen gỉ kêu lên một tiếng kẽo kẹt não nề. Mùi ẩm mốc và bụi bặm của hai mươi năm bị lãng quên xộc thẳng vào mũi anh, khuấy động lại những ký ức mà anh đã cố chôn vùi.
Anh bước thẳng vào phòng ngủ cũ của bố mẹ. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày anh rời đi, chỉ có điều chúng đã phủ một lớp bụi dày, mất đi hơi ấm của sự sống. Anh mở tủ, bực dọc lôi ra vài bộ quần áo của mẹ theo lời dặn.
Trong lúc quay người định rời đi, chân anh vấp phải thành giường. Nam loạng choạng, cả người suýt ngã. Một tiếng “cộp” khô khốc vang lên từ dưới sàn nhà. Anh cau mày nhìn xuống. Chân anh vừa đá trúng một tấm ván lót sàn nằm ngay dưới gầm giường. Nó hơi bật lên, để lộ một khe hở nhỏ. Tấm ván này trông khác hẳn những tấm ván chắc chắn xung quanh.
Sự bực bội trong lòng Nam bỗng chốc bị thay thế bởi một cảm giác tò mò kỳ lạ. Anh quỳ xuống, gạt lớp bụi dày đặc sang một bên. Dùng mấy đầu ngón tay, anh cạy mạnh tấm ván ọp ẹp.
Nó bật ra dễ hơn anh tưởng. Bên dưới là một khoảng trống nhỏ được khoét sâu vào nền đất. Và nằm gọn gàng trong đó là một chiếc hộp gỗ sẫm màu, bám đầy bụi, chiếc khoá đồng nhỏ đã ngả màu xanh gỉ sét.
Nam sững người trong giây lát. Đây là thứ được cất giấu có chủ đích. Anh cẩn thận luồn tay vào, nhấc chiếc hộp ra. Nó không nặng, nhưng lại cho anh một cảm giác trĩu nặng lạ thường. Anh lau lớp bụi trên nắp, để lộ ra những hoa văn chạm khắc đơn sơ nhưng tinh xảo.
Tim Nam bất giác đập nhanh hơn. Một linh cảm mãnh liệt nói với anh rằng, thứ nằm im lìm suốt hai mươi năm trong chiếc hộp gỗ bị lãng quên này, chính là câu trả lời mà anh không bao giờ ngờ tới.”
“Bàn tay Nam khẽ run khi đặt chiếc hộp gỗ lên mặt sàn phủ bụi. Anh không có chìa khóa. Sau một thoáng do dự, anh dùng một góc của chiếc chìa khóa nhà vừa nhận từ chú Lực, nạy mạnh vào khe hở của chiếc khóa đồng đã gỉ sét. Một tiếng “cạch” khô khốc vang lên, chốt khóa gãy lìa.
Nam hít một hơi thật sâu rồi từ từ mở nắp hộp. Mùi giấy cũ và băng phiến phả ra, một mùi hương của quá khứ bị niêm phong. Bên trong, lót trên một lớp vải nhung đã bạc màu, là vài kỷ vật của bố anh. Một tấm ảnh đen trắng đã ngả vàng, trong đó bố anh, một chàng trai 29 tuổi với nụ cười rạng rỡ, đang bế cậu bé Nam 7 tuổi trên vai. Một chiếc bật lửa Zippo cũ, mặt ngoài khắc hình một con thuyền buồm. Và một con tò he bằng bột đã khô cứng, hình Tôn Ngộ Không, món đồ chơi cuối cùng bố làm cho anh.
Cổ họng Nam nghẹn lại. Những kỷ vật này như những mảnh vỡ sắc nhọn, cứa vào trái tim vốn đã chai sạn của anh. Anh cẩn thận nhấc chúng ra, đặt sang một bên.
Và rồi, anh thấy nó. Nằm gọn gàng dưới đáy hộp là một cuốn sổ tay bìa da, đã ố vàng và sờn cũ theo thời gian. Không có tiêu đề, không có dấu hiệu gì bên ngoài. Nhưng Nam biết đây là gì.
Một sự mâu thuẫn dữ dội dấy lên trong lòng anh. Lật giở nhật ký của người đã khuất, nhất là của người cha mà anh luôn tôn thờ, là một sự xâm phạm. Nhưng suốt 20 năm qua, anh đã sống với những câu hỏi không lời đáp, với một sự thật do chính anh tự dựng nên. Linh cảm mách bảo anh rằng, sự thật anh tìm kiếm, hoặc một sự thật anh chưa bao giờ muốn biết, đang nằm trong những trang giấy mỏng manh này.
Cuối cùng, sự tò mò và nỗi đau dồn nén đã chiến thắng. Ngón tay anh run rẩy lật trang bìa đầu tiên.
Nét chữ nghiêng nghiêng, mạnh mẽ, quen thuộc đến đau lòng hiện ra. Đúng là chữ của bố anh. Trang đầu tiên ghi ngày tháng từ rất lâu, nhưng Nam lật vội qua, tìm đến những trang cuối cùng. Anh dừng lại ở một trang có ghi ngày, chỉ vài tuần trước khi bố anh qua đời.
“Ngày… tháng… năm…
Công việc ở công trường ngày càng nguy hiểm. Mình không muốn làm nữa. Mình đã có đủ tiền để bắt đầu một thứ gì đó của riêng mình, để cho vợ con một cuộc sống tốt hơn. Mình đã nói chuyện với Lực, nó cũng đồng ý. Chỉ cần xong chuyến hàng cuối cùng này thôi.”
Nam nhíu mày. Chuyến hàng cuối cùng? Bố anh chỉ là một công nhân xây dựng bình thường, làm gì có “chuyến hàng” nào? Anh lật sang trang tiếp theo, tim đập thình thịch.
“Ngày… tháng… năm…
Lực vừa từ chỗ họ về. Mặt nó căng thẳng lắm. Nó nói họ không đồng ý cho mình rút lui. Chúng nó nói, đã lên thuyền này rồi thì không có đường xuống. Chết tiệt! Mình đã quá tin người. Mình không thể để vợ con mình bị liên lụy được. Mình phải tìm cách khác.”
Cả người Nam lạnh toát. Thuyền nào? “Họ” là ai? Chú Lực biết chuyện gì? Từng câu từng chữ như những mũi kim châm thẳng vào tâm trí anh, xé toạc hình ảnh người cha hoàn hảo mà anh luôn gìn giữ. Anh vội vã lật đến trang cuối cùng có chữ viết.
“Ngày… tháng… năm…
Mình không còn lựa chọn nào khác. Mình sẽ giữ nó ở đây. Đây là bằng chứng duy nhất. Nếu có chuyện gì xảy ra với mình, Lực, mày phải đưa cái này cho vợ con tao. Hãy nói với cô ấy, anh xin lỗi. Anh yêu mẹ con em rất nhiều.”
Dòng chữ cuối cùng nhòe đi. Phía dưới không còn gì nữa. Trống trơn. Nam ngồi chết lặng giữa căn phòng, cuốn nhật ký mở trên tay. Bằng chứng? Bằng chứng gì? Những câu hỏi cứ xoáy sâu vào đầu anh, lật tung mọi thứ anh từng tin tưởng. Cái chết của bố anh không phải là một “tai nạn lao động” đơn thuần. Và chú Lực, người mà anh căm ghét suốt 20 năm, lại chính là người được bố anh tin tưởng giao phó bí mật cuối cùng.”
“Bằng chứng? Bằng chứng gì? Đầu óc Nam quay cuồng. Anh lật ngược cuốn sổ lại từ đầu, run rẩy đọc từng trang một, như một kẻ sắp chết đuối cố bám vào một tia hy vọng mong manh rằng tất cả chỉ là một cơn ác mộng.
Những trang đầu tiên đúng như một cuốn phim ký ức ngọt ngào. Nét chữ của bố anh khi ấy đều đặn, bay bướm, chan chứa yêu thương. Ông viết về ngày gặp mẹ anh, về niềm hạnh phúc khi vợ báo tin mang thai, ngày anh chào đời trong niềm vui vỡ oà của cả gia đình. Ông kể về lần đầu tiên Nam biết lật, lần đầu tiên bập bẹ gọi “ba”. Mỗi một cột mốc nhỏ trong cuộc đời thơ ấu của anh đều được ông ghi lại tỉ mỉ, trân trọng. Nam đọc mà nước mắt cứ chực trào ra. Đây chính là người cha mà anh luôn tôn thờ, người cha ấm áp và hoàn hảo trong ký ức.
Nhưng rồi, càng về những trang sau, nét chữ bắt đầu thay đổi. Nó không còn ngay ngắn, mà xiêu vẹo, nguệch ngoạc, như được viết trong một cơn run rẩy tột cùng. Những dòng chữ co rúm lại, chồng chéo lên nhau, đầy những vết gạch xóa giận dữ và tuyệt vọng.
“Ngày… tháng… năm…
Sai lầm. Tất cả là một sai lầm chết người. Mình đã quá ngây thơ khi tin rằng có thể làm giàu nhanh chóng. Vốn liếng tích cóp bao năm đã mất sạch. Mình còn nợ chúng một số tiền khổng lồ.”
Tim Nam thắt lại. Anh lật sang trang tiếp theo.
“Ngày… tháng… năm…
Lãi mẹ đẻ lãi con. Con số đó bây giờ lớn đến mức mình không dám nghĩ tới. Mình đã làm tất cả mọi việc để trả, nhưng không thể nào đủ. Chúng nó là ác quỷ. Chúng không phải con người.”
Cả người Nam run lên bần bật. Anh lật đến trang kế cuối, trang giấy đã nhàu nát và ố màu vì một vết gì đó trông như nước mắt đã khô cạn.
“Ngày… tháng… năm…
Chúng nó đã đến tận nhà. May mà vợ con không có ở đây. Chúng nó nói, nếu không trả được tiền, chúng sẽ lấy những thứ quý giá nhất của mình. Chúng nhìn vào tấm ảnh cưới, vào chiếc xe đạp nhỏ của thằng Nam… Trời ơi! Mình phải làm gì đây? Mình không thể để chúng nó đụng đến vợ con mình. Mình thà chết còn hơn.”
Cuốn sổ tuột khỏi tay Nam, rơi xuống sàn nhà tạo nên một tiếng ‘bịch’ khô khốc. Anh ngồi sụp xuống, hai tay ôm đầu, cơ thể co rúm lại. Mọi thứ vỡ vụn. Bức tượng người cha hoàn hảo, người anh hùng tử vì đạo vì một tai nạn lao động oan uổng mà anh dựng lên trong tâm trí suốt hai mươi năm, vừa sụp đổ tan tành ngay trước mắt anh.
Người cha của anh không phải là một vị thánh. Ông là một người đàn ông mắc sai lầm, một con bạc thua cuộc bị dồn đến đường cùng, một người chồng, người cha bất lực và sợ hãi. Sự căm hận mà anh nuôi dưỡng suốt hai mươi năm, thứ đã trở thành lý do sống của anh, bỗng chốc trở nên rỗng tuếch và lố bịch. Anh hận mẹ, hận chú Lực, vì điều gì? Vì họ đã sống tiếp sau cái chết của một người đàn ông đã tự đẩy mình vào chỗ chết ư?”
“Không. Không thể nào. Có lẽ anh đã đọc nhầm. Có lẽ tâm trí anh, trong cơn hỗn loạn tột độ, đã tự tạo ra những ảo ảnh đau đớn này.
Bằng một nỗ lực cuối cùng của ý chí, Nam bò về phía cuốn sổ. Anh phải nhìn lại. Phải xác nhận một lần nữa. Bàn tay anh run lẩy bẩy, gần như không thể lật giở trang giấy mỏng manh. Có một trang cuối cùng, dính chặt vào bìa sau, mà lúc nãy trong cơn hoảng loạn anh đã bỏ qua.
Anh gỡ nó ra.
Nét chữ ở trang cuối cùng này không còn nguệch ngoạc hay giận dữ nữa. Nó ngay ngắn, rành mạch một cách đáng sợ, như thể người viết đã trút bỏ mọi gánh nặng, mọi cảm xúc trần thế để viết nên những dòng tuyệt mệnh.
“”Nam con trai của ba,
Khi con đọc được những dòng này, có lẽ ba đã ở một nơi rất xa rồi. Đừng buồn, con trai nhé. Hãy sống thật tốt thay cả phần của ba.
Những trang trước là sự thật, nhưng chưa phải là tất cả. Ba đã sai lầm, đã đẩy gia đình mình vào ngõ cụt. Lũ khốn đó sẽ không bao giờ buông tha cho chúng ta. Chúng sẽ lấy đi tất cả, và ba không thể để điều đó xảy ra với mẹ con con, tài sản quý giá nhất đời ba. Ba đã nghĩ rất nhiều, không còn con đường nào khác. Hoàn toàn không còn.””
Hơi thở của Nam nghẹn lại trong lồng ngực. Anh đọc tiếp, từng chữ một như những mũi kim đâm vào da thịt.
“”Cái chết của ba không phải tai nạn. Đó là cách duy nhất để con và mẹ nhận được tiền bảo hiểm, để thoát khỏi lũ quỷ hút máu này. Ba xin lỗi vì đã hèn nhát, nhưng ba không còn lựa chọn nào khác để bảo vệ hai mẹ con. Hãy tha thứ cho ba. Hãy chăm sóc mẹ. Và hãy tin chú Lực, chú ấy là người tốt.
Ba yêu con.
Cha của con.””
Câu chữ cuối cùng nhòe đi. Cuốn sổ lại rơi xuống đất. Nhưng lần này, Nam không còn ngồi sụp xuống nữa. Anh ngã vật ra sàn, toàn thân co giật trong một cơn run rẩy không thể kiểm soát. Một tiếng ù đặc vang lên trong tai Nam, át đi mọi âm thanh, mọi suy nghĩ.
Sự thật.
Đây mới là sự thật cuối cùng. Một sự thật tàn khốc đến mức nó không chỉ phá vỡ bức tượng người cha hoàn hảo, mà còn nghiền nát cả linh hồn anh. Hai mươi năm hận thù, hai mươi năm dằn vặt mẹ, hai mươi năm khinh miệt chú Lực… tất cả được xây dựng trên sự hy sinh của chính người mà anh tôn thờ. Sự căm ghét của anh không chỉ là một sự lố bịch, nó là một tội ác. Một nhát búa vô hình nhưng đầy uy lực giáng thẳng vào đầu Nam, khiến anh chỉ còn biết nằm đó, há miệng nhưng không thể cất lên thành tiếng, để cho bóng tối của sự thật và nỗi ân hận tột cùng nuốt chửng lấy mình.”
“Bóng tối đặc quánh. Nhưng nỗi ân hận còn đen đặc hơn, nó là một thực thể sống, quấn chặt lấy từng thớ thịt, siết nghẹt trái tim Nam cho đến khi anh tưởng mình không thể thở nổi. Anh không khóc, nước mắt đã cạn khô. Anh chỉ nằm đó, để cho cơn co giật dần lắng xuống, để lại một cơ thể rã rời và một linh hồn vỡ nát thành trăm mảnh.
Trong sự tĩnh lặng chết chóc của căn phòng, có một thứ gì đó cộm lên dưới lưng anh. Cuốn nhật ký. Vật chứng của sự thật tàn khốc. Bằng một cử động vô hồn, Nam với tay đẩy nó ra. Cuốn sổ cũ mèm trượt trên sàn gạch, va nhẹ vào chân bàn. Cú va chạm khiến lớp bìa cứng phía sau, vốn đã sờn mòn và bong keo theo năm tháng, bung nhẹ ra một góc.
Một tia sáng yếu ớt từ ngọn đèn bàn hắt lên, để lộ ra một mảnh giấy nhỏ, được gấp tư, nằm ép chặt bên trong lớp bìa các-tông. Nó không phải là một trang nhật ký. Nó được giấu ở đó, một cách có chủ đích.
Trái tim Nam ngừng một nhịp. Bằng tất cả sức lực còn lại, anh lết tới, đôi tay run rẩy gần như không còn cảm giác. Anh gỡ mảnh giấy ra. Nó đã ố vàng, mỏng manh như sắp tan ra thành bụi. Nét chữ trên đó vẫn là của ba anh, nhưng vội vã, nắn nót trong sự khẩn trương tột cùng, như thể được viết trong những giây phút cuối cùng trước khi đối mặt với định mệnh.
Đây không phải một lá thư. Nó chỉ là một lời nhắn ngắn gọn, một lời khẩn cầu tuyệt mệnh không gửi cho anh, mà gửi cho một người khác.
“”Lực ơi, tao van mày, hãy thay tao chăm sóc cho vợ con tao. Hãy cưới cô ấy, làm cha của thằng Nam. Chỉ có như vậy, bọn chúng mới không dám động đến mẹ con nó. Hãy hứa với tao!””
Không có tiếng hét. Không có một âm thanh nào phát ra từ cổ họng Nam. Tiếng ù trong tai anh biến mất, thay vào đó là một sự im lặng tuyệt đối, một khoảng không vô tận nuốt chửng mọi tri giác.
Tấm màn cuối cùng đã được vén lên.
Không phải là sự phản bội. Mà là một lời hứa. Không phải là sự chiếm đoạt. Mà là một sự gánh vác. Cuộc hôn nhân mà anh đã dùng hai mươi năm tuổi trẻ để nguyền rủa, để căm hận, lại chính là sự bảo bọc cuối cùng mà người cha quá cố dành cho anh. Chú Lực, người đàn ông anh khinh miệt, đã không cướp đi gia đình anh. Ông ấy đã gánh trên vai lời trăn trối của một người bạn thân, gánh cả sự an nguy của mẹ con anh, và gánh luôn cả sự căm ghét tột cùng của đứa trẻ mà ông nhận làm con.
Sự thật này còn nghiệt ngã hơn cả cái chết. Nó biến hai mươi năm cuộc đời Nam thành một vở bi hài kịch lố bịch. Mọi lời cay nghiệt, mọi ánh mắt căm thù anh dành cho mẹ và chú Lực giờ đây quay lại, trở thành hàng ngàn, hàng vạn mũi dao đâm nát tâm can anh.
Nam sững sờ. Mảnh giấy rơi xuống. Cuốn nhật ký tuột khỏi bàn tay vô lực, rơi xuống sàn nhà một lần nữa, tạo nên một tiếng “”bịch”” khô khốc, vang vọng trong sự trống rỗng đến cùng kiệt của tâm hồn anh.”
“Sự im lặng trong căn phòng đặc quánh đến mức gần như hữu hình. Nó ép vào màng nhĩ Nam, bóp nghẹt trái tim anh. Anh không cử động. Đôi mắt vô hồn dán chặt vào mảnh giấy ố vàng dưới sàn, vào những nét chữ của ba anh, vào lời trăn trối nghiệt ngã đã biến 20 năm cuộc đời anh thành một trò đùa tàn nhẫn.
Không có sự phản bội. Chỉ có sự hy sinh.
Không có sự chiếm đoạt. Chỉ có gánh vác.
Hai mươi năm. Hai mươi năm anh đã sống như một kẻ phán xét, tự cho mình cái quyền được căm ghét, được trừng phạt mẹ và chú Lực bằng sự lạnh lùng, bằng những lời nói sắc như dao.
Một hình ảnh loé lên trong đầu Nam. Bữa cơm đầu tiên sau khi mẹ tái hôn. Thằng bé Nam bảy tuổi hất đổ cả mâm cơm, gào lên trong nước mắt: “”Con ghét chú! Con ghét mẹ! Hai người là đồ phản bội!””. Anh nhớ lại ánh mắt sững sờ, đau đớn của mẹ. Anh nhớ lại bàn tay chú Lực nắm chặt dưới gầm bàn, gương mặt sạm đi vì nhẫn nhịn. Khi đó, anh hả hê vì nghĩ rằng mình đã chiến thắng. Bây giờ, ký ức đó quay lại cào xé ruột gan anh.
Một hình ảnh khác. Năm anh mười tám tuổi, đỗ đại học. Chú Lực lặn lội từ Quảng Ngãi vào, dúi cho anh một xấp tiền dày cộm, mồ hôi còn ướt đẫm. “”Cầm lấy mà đóng học phí, lo cho việc ăn ở.”” Nam đã ném thẳng xấp tiền vào người ông, giọng khinh miệt: “”Tôi không cần tiền của ông! Đừng làm bẩn cuộc đời tôi!””. Anh đã không nhìn thấy đôi vai chú Lực sụp xuống, lầm lũi quay đi. Anh chỉ thấy thỏa mãn vì đã sỉ nhục được kẻ thù.
Nỗi hối hận không còn là một cảm giác mơ hồ. Nó là một con thú hoang, xé toạc lồng ngực anh. Từng lời cay nghiệt anh nói, từng ánh mắt căm thù anh trao, từng hành động tàn nhẫn anh làm trong suốt hai mươi năm qua lần lượt hiện về, như những nhát búa tạ nện thẳng vào linh hồn vốn đã vỡ nát của anh.
Anh đã làm gì thế này? Anh đã đối xử với những người yêu thương anh nhất, những người đã hy sinh cả cuộc đời để bảo bọc anh theo cách khủng khiếp đến nhường nào?
Sự im lặng vỡ tan.
Một tiếng nấc nghẹn bật ra từ cổ họng Nam, khô khốc và đau đớn. Rồi tiếng thứ hai, tiếng thứ ba. Anh co người lại, hai tay ôm lấy đầu như thể muốn ngăn những ký ức kinh hoàng đó lại. Vô ích. Chúng cứ tuôn ra, nhấn chìm anh.
Và rồi, Nam bật khóc.
Không phải những giọt nước mắt câm lặng, mà là tiếng khóc vỡ oà, tiếng gào thét của một linh hồn bị xé làm đôi. Anh gục mặt xuống sàn gạch lạnh lẽo, cơ thể run lên bần bật. Anh khóc nức nở như một đứa trẻ bảy tuổi lạc mất mẹ giữa chợ đông, cô độc và sợ hãi. Anh khóc cho người cha đã chết để bảo vệ anh, khóc cho người mẹ đã nuốt nước mắt vào trong để giữ lời hứa với chồng, khóc cho người chú đã gánh trên vai sự thù hận của anh suốt hai mươi năm ròng.
Và hơn hết, anh khóc cho chính mình. Khóc cho hai mươi năm lầm lạc, cho sự ngu ngốc tàn nhẫn, cho một tội lỗi mà có lẽ cả cuộc đời này anh cũng không bao giờ có thể chuộc lại được. Tiếng khóc của anh vang vọng khắp căn phòng, xé toạc màn đêm tĩnh mịch của Quảng Ngãi, một tiếng khóc của sự ân hận muộn màng đến tột cùng.”
“Cơn nức nở nghẹn lại nơi cổ họng. Vị mặn chát của nước mắt và sự ân hận vẫn còn đọng trên môi, nhưng một luồng điện chạy dọc sống lưng đã kéo Nam ra khỏi vũng lầy của sự tự dằn vặt.
Mẹ. Mẹ đang ở đâu? Chú Lực.
Bệnh viện!
Gần như ngay lập tức, Nam bật dậy. Cơ thể anh lảo đảo nhưng tâm trí lại sắc bén đến lạ thường. Anh vơ vội cuốn nhật ký ố vàng trên sàn, siết chặt nó trong tay như thể đó là sinh mệnh duy nhất còn sót lại của mình. Anh không kịp thay quần áo, không kịp rửa mặt, cứ thế lao ra khỏi cửa.
Chiếc xe máy gầm lên, xé toạc màn đêm yên tĩnh của Quảng Ngãi một lần nữa. Nhưng lần này, không phải là tiếng gầm của sự tức giận, mà là tiếng gào thét của nỗi tuyệt vọng. Gió đêm quất vào mặt Nam rát buốt, nhưng không thể nào so được với cơn bão đang cào xé trong lồng ngực anh. Mỗi ngã rẽ, mỗi con đường quen thuộc giờ đây như những lưỡi dao cứa vào ký ức, nhắc nhở anh về hai mươi năm mù quáng.
Bệnh viện hiện ra trước mắt với thứ ánh sáng trắng lạnh lẽo. Nam vứt vội chiếc xe, chạy bộ vào trong. Mùi thuốc sát trùng đặc trưng xộc vào mũi, khiến anh càng thêm nôn nao. Anh không vào phòng bệnh của mẹ. Anh biết người anh cần tìm lúc này không ở đó. Anh chạy dọc các hành lang, đôi mắt điên cuồng tìm kiếm.
Và rồi anh thấy ông.
Ở một góc cầu thang bộ vắng người, chú Lực đang ngồi gục trên bậc thềm xi măng lạnh lẽo. Không phải là hình ảnh người đàn ông vững chãi, lầm lì mà anh căm ghét suốt hai mươi năm. Đây là một bóng lưng còng xuống, trĩu nặng sự mệt mỏi và đau thương. Gương mặt hốc hác, sạm đen giấu giữa hai đầu gối. Trông ông cô độc và kiệt quệ.
Tiếng bước chân của Nam vang lên trong không gian tĩnh lặng. Chú Lực không ngẩng đầu. Có lẽ ông nghĩ đó chỉ là một y tá hay người nhà bệnh nhân nào đó đi qua.
Nam dừng lại trước mặt ông, hơi thở hổn hển. Anh không thể nói ngay được. Cổ họng anh như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt. Anh giơ cuốn sổ ra, cánh tay run lên bần bật.
“”Tại sao…”” Giọng Nam khàn đặc, vỡ vụn. “”Tại sao… chú không nói cho con biết?””
Chú Lực từ từ ngẩng đầu lên. Dưới ánh đèn vàng vọt của cầu thang, khuôn mặt ông hiện ra. Một khuôn mặt đã bị thời gian và những gánh nặng vô hình bào mòn đến biến dạng. Đôi mắt đỏ hoe, sưng húp, hằn lên những tia máu và một nỗi đau khổ tưởng chừng đã hoá thạch sau hai mươi năm. Nước mắt lưng tròng, nhưng không chảy xuống.
Ông nhìn thẳng vào Nam, rồi nhìn vào cuốn nhật ký trên tay anh. Một nụ cười chua chát, mệt mỏi đến cùng cực khẽ nhếch trên đôi môi khô nứt của ông.
“”Vì đó là lời hứa,”” giọng chú Lực khàn đi, chậm rãi và nặng nề như đang kéo lên từng tảng đá từ đáy vực sâu. “”Lời hứa chú đã hứa với ba con.””
Từng chữ, từng chữ một, không phải là một lời giải thích, mà là một bản án cuối cùng, đóng sập cánh cửa hy vọng chuộc lỗi mong manh vừa hé mở trong lòng Nam.”
“Bản án đó giáng một đòn chí mạng vào tâm can Nam, khiến anh lảo đảo lùi lại một bước, lưng va vào bức tường bê tông lạnh ngắt. “”Lời hứa…?”” Anh lặp lại từ đó như một kẻ mộng du. Hai mươi năm qua, từ “”lời hứa”” trong tâm trí anh chỉ gắn liền với sự phản bội.
Chú Lực không nhìn Nam nữa. Ánh mắt ông xa xăm, trôi về một miền ký ức đau thương cách đây đúng hai mươi năm. Giọng ông đều đều, không còn chút cảm xúc, như thể đang thuật lại câu chuyện của một người khác.
“”Hai tháng sau khi ba con mất, mẹ con gần như suy sụp. Nhưng đó chưa phải là điều tồi tệ nhất.”” Ông dừng lại, hít một hơi khó nhọc. “”Trước khi mất, ba con đã thú nhận với chú một bí mật. Cái gọi là ‘tai nạn lao động’ chỉ là vỏ bọc. Ba con đã giấu mẹ con, hùn vốn làm ăn với người ta và thất bại. Món nợ đó không nhỏ, Nam ạ.””
Từng lời của chú Lực như từng nhát búa nện thẳng vào lồng ngực Nam. Anh trượt người xuống, ngồi bệt trên nền đất lạnh.
“”Bọn chủ nợ bắt đầu tìm đến nhà. Chúng đe dọa, chúng nói sẽ không để cho mẹ con con yên.”” Chú Lực siết chặt hai bàn tay chai sần, những đốt ngón tay trắng bệch. “”Chú đã phải gom góp toàn bộ số tiền tiết kiệm bao năm đi làm, cái khoản mà chú dự định để dành xây nhà, cưới vợ… để trả nợ cho ba con. Trả cho hết.””
Một sự thật trần trụi đến tàn nhẫn. Người đàn ông mà anh căm ghét suốt hai mươi năm đã dùng cả tương lai của mình để dọn dẹp tàn cuộc cho người cha mà anh tôn thờ.
“”Nhưng trả hết nợ vẫn chưa đủ.”” Giọng chú Lực lạc đi. “”Chúng vẫn lăm le. Mẹ con chỉ là một người đàn bà góa, con thì còn quá nhỏ. Chú không thể ở bên cạnh hai mẹ con 24/24. Và rồi… chú nhớ lại lời trăn trối của ba con.””
Đôi mắt ông ngấn nước, long lanh dưới ánh đèn vàng vọt. Ông nhìn thẳng vào Nam, một cái nhìn xuyên thấu hai mươi năm hận thù.
“”Nó nắm tay chú, nó khóc. Nó nói: ‘Lực, tao xin mày. Mày phải bảo vệ vợ con tao. Chỉ có mày thôi. Mày hãy… hãy cưới cô ấy. Chỉ có trở thành chồng của cô ấy, cha của thằng Nam, mày mới có cái danh phận để che chắn cho họ. Bọn chúng mới không dám làm càn’. Đó là cách duy nhất, Nam à. Cách duy nhất để bảo vệ hai mẹ con con.””
Nước mắt lã chã rơi trên khuôn mặt Nam. Cổ họng anh nghẹn đắng, không thể thốt ra một lời. Hóa ra, cuộc hôn nhân mà anh cho là vết nhơ, là sự sỉ nhục, lại chính là tấm khiên vững chắc nhất được dựng nên từ sự hy sinh và một lời hứa sinh tử.
Chú Lực cúi gằm mặt xuống, bờ vai rộng lớn giờ đây run lên bần bật. Nỗi đau kìm nén suốt hai thập kỷ cuối cùng cũng vỡ òa.
“”20 năm qua, bị con ghét bỏ, bị con xem như kẻ thù… chú đau lắm chứ.”” Ông nấc lên. “”Nhưng Nam à, nỗi đau đó không bằng một phần vạn việc thất hứa với ba con. Không bằng việc để con và mẹ con xảy ra chuyện.””
Cuốn nhật ký tuột khỏi tay Nam, rơi xuống bậc thềm, lật mở những trang giấy ố vàng đẫm nước mắt. Hai mươi năm hận thù của anh, hóa ra được xây trên một nền móng của sự hy sinh và tình yêu thương vĩ đại. Một sự thật quá đau đớn, quá muộn màng.”
“Sự thật như một cơn sóng thần, cuốn phăng đi toàn bộ thế giới quan mà Nam đã xây dựng trong hai mươi năm cay nghiệt. Tai anh ù đi. Trước mắt anh không còn là gương mặt đau khổ của chú Lực, mà là hình ảnh mẹ anh, gầy rộc đi trên giường bệnh. Trái tim anh như bị ai đó bóp nghẹt, đau đến không thở nổi.
Anh phải đi. Anh phải đến gặp mẹ ngay lập tức!
Ý nghĩ đó bùng lên như một ngọn lửa thiêu đốt tâm can. Nam lồm cồm bò dậy, đôi chân run rẩy tưởng chừng không đứng vững. Anh không nói một lời nào với chú Lực, không thèm liếc nhìn cuốn nhật ký định mệnh đang nằm chỏng chơ trên nền đất. Trong đầu anh lúc này chỉ có một mục tiêu duy nhất.
Anh lao đi như một kẻ điên, bỏ lại sau lưng người đàn ông đã âm thầm gánh vác cả gia đình và nỗi oan khuất kéo dài hai thập kỷ. Anh chạy qua khoảng sân bệnh viện, lao vào khu nhà điều trị. Hành lang bệnh viện mờ nhoè trước mắt anh, tiếng bước chân dồn dập của chính mình vang vọng điên cuồng. Anh va vào vài người đi ngược chiều, chỉ kịp lí nhí một lời xin lỗi rồi lại cắm đầu chạy tiếp.
Cánh cửa phòng bệnh bật mở một cách thô bạo.
Không gian bên trong tĩnh lặng đến đáng sợ, chỉ có tiếng máy đo nhịp tim kêu “tít, tít” đều đều. Trên chiếc giường trắng toát, mẹ anh nằm đó, bất động, khuôn mặt hốc hác, đôi môi khô nứt. Sợi dây căm hận cuối cùng trong lòng Nam đứt phựt. Bức tường thành thù ghét mà anh cất công xây dựng suốt hai mươi năm sụp đổ tan tành.
Anh lảo đảo bước về phía giường bệnh, mỗi bước đi nặng như đeo chì. Và rồi, anh khuỵu xuống. Tiếng đầu gối va vào nền gạch lạnh lẽo vang lên một tiếng “cốp” khô khốc.
Nam run rẩy vươn tay, nắm lấy bàn tay gầy guộc, xanh xao của bà, bàn tay đã chai sần vì năm tháng tảo tần nuôi anh khôn lớn. Anh áp nó lên má mình, cảm nhận sự lạnh lẽo đến đau lòng.
Nước mắt anh lã chã rơi. Cổ họng anh nghẹn lại, cố gắng bật ra thành tiếng.
“”Mẹ ơi…””
Tiếng gọi yếu ớt, lạc đi. Anh hít một hơi thật sâu, để nỗi đau xé toạc lồng ngực mình.
“”Con xin lỗi! Con là một thằng con bất hiếu! Con xin lỗi mẹ!””
Tiếng khóc của anh vỡ ra, nức nở, đầy đau đớn và hối hận. Anh gục mặt xuống tấm ga giường, nước mắt thấm đẫm, bờ vai của một gã đàn ông hai mươi bảy tuổi rung lên bần bật như một đứa trẻ. Hai mươi năm, anh đã dùng những lời lẽ cay độc nhất, những ánh mắt căm ghét nhất để đày đoạ người phụ nữ này. Anh đã biến cuộc sống của bà thành địa ngục chỉ vì sự ích kỷ và ngu muội của bản thân.
Cả cuộc đời, anh chưa bao giờ cảm thấy hối hận và đau đớn đến thế. Nỗi đau này còn kinh khủng hơn vạn lần việc bị phản bội. Bởi vì kẻ phản bội tồi tệ nhất, hóa ra lại chính là anh.”
“Tiếng khóc nức nở, tuyệt vọng của Nam cứ thế vang vọng trong căn phòng bệnh tĩnh lặng, xen lẫn với tiếng kêu đều đều vô cảm của máy móc. Anh gục đầu, cảm nhận sự hối hận đang gặm nhấm tâm can mình thành tro bụi.
Bất chợt, những ngón tay gầy guộc trong lòng bàn tay Nam khẽ cựa quậy.
Nam nín bặt, sững sờ. Anh chậm rãi ngẩng đầu lên. Đôi mắt mẹ anh vẫn nhắm nghiền, nhưng dường như bà đã nghe thấy, đã cảm nhận được nỗi đau của anh.
Rồi, một điều kỳ diệu đã xảy ra.
Cánh tay gầy trơ xương của bà, cánh tay cắm đầy dây truyền dịch, run rẩy nhấc lên khỏi mặt đệm. Nó cử động một cách chậm chạp, khó nhọc, như thể đang phải gánh chịu sức nặng của cả hai mươi năm oan khuất. Từng chút một, bàn tay ấy vươn về phía anh.
Trái tim Nam như ngừng đập. Anh nín thở, không dám cử động, chỉ sợ một hơi thở mạnh của mình cũng đủ sức làm động tác yếu ớt kia tan biến.
Và rồi, bàn tay ấy dịu dàng đặt lên mái tóc rối của anh. Một cái xoa đầu nhẹ bẫng, nhưng với Nam, nó nặng tựa ngàn cân. Nó đập tan những mảnh vụn cuối cùng của sự căm ghét, nghiền nát sự ngu muội của anh.
Đôi môi khô khốc của bà mấp máy. Một giọng nói thều thào, đứt quãng vang lên, yếu ớt đến mức gần như chìm vào tiếng máy đo nhịp tim.
“”Mẹ… không trách con…””
Nam ngước lên, nhìn thẳng vào khuôn mặt mẹ, nước mắt lại trào ra, nóng hổi.
“”Miễn con… hiểu là được rồi… con trai…””
Câu nói kết thúc, bàn tay bà trượt xuống, không còn chút sức lực. Từng lời của mẹ như từng mũi dao xoáy sâu vào trái tim vốn đã rỉ máu của Nam, nhưng lại là liều thuốc chữa lành mọi vết thương. Anh nắm chặt lấy bàn tay bà, áp lên má mình, gật đầu lia lịa trong tiếng nấc nghẹn.
Đứng ở ngưỡng cửa phòng bệnh, chú Lực đã ở đó từ lúc nào. Chú không vào, chỉ lặng lẽ đứng đó, chứng kiến cảnh tượng mà chú đã mong mỏi suốt hai thập kỷ. Bóng lưng người đàn ông vững chãi như núi sừng sững suốt hai mươi năm qua giờ khẽ run lên. Chú lặng lẽ quay mặt đi, đưa bàn tay thô ráp, chai sần lên lau vội những giọt nước mắt nóng hổi đang lăn dài trên gò má.
Cả căn phòng chìm trong sự im lặng nặng trĩu nhưng không còn ngột ngạt. Tiếng máy ‘tít tít’ vẫn đều đặn, tiếng thở yếu ớt của người mẹ, tiếng nấc nghẹn ngào của đứa con. Nhưng có một thứ đã vĩnh viễn tan biến. Đó là sự căm ghét. Lần đầu tiên sau hai mươi năm đằng đẵng, không khí giữa ba người họ không còn là bức tường băng của thù hận, mà là một sự ấm áp mong manh, xót xa của tình thân vừa được tìm lại.”
“Vài ngày trôi qua, không khí nặng nề trong phòng bệnh đã được thay thế bằng một sự yên tĩnh ấm áp. Sức khỏe của mẹ Nam, nhờ phép màu của sự thấu hiểu và sự chăm sóc tận tình, đã ổn định hơn rất nhiều. Bà đã có thể ngồi dậy, tựa lưng vào gối, dù vẫn còn rất yếu.
Ánh nắng ban mai len lỏi qua khung cửa sổ, rọi lên những hộp cháo trắng vẫn còn bốc khói nghi ngút. Bữa ăn sáng đơn sơ trong bệnh viện hôm nay lại có một ý nghĩa đặc biệt.
Nam cẩn thận múc một thìa cháo, thổi nhẹ rồi đưa lên cho mẹ. Bà mỉm cười yếu ớt đón nhận, ánh mắt không rời khỏi đứa con trai. Hai mươi năm qua, đây là lần đầu tiên bà được con trai chăm sóc.
Ngồi ở chiếc ghế đẩu bên cạnh, chú Lực cũng đang lẳng lặng ăn phần của mình. Chú không nói gì, chỉ thỉnh thoảng lại đưa mắt nhìn hai mẹ con, một ánh nhìn chan chứa sự bình yên và mãn nguyện. Chú đã quen với việc là người thừa trong thế giới của Nam.
Nam đút cho mẹ xong thìa cháo cuối cùng, đỡ bà uống nước. Anh đặt bát không xuống chiếc bàn nhỏ bên cạnh. Cả căn phòng chìm vào im lặng, chỉ còn tiếng hít thở nhẹ nhàng. Nam liếc nhìn hộp cháo của chú Lực, thấy nó vẫn còn vơi đi rất ít.
Cổ họng anh như có gì đó chặn lại. Một cuộc đấu tranh dữ dội đang diễn ra bên trong lồng ngực. Đôi bàn tay anh vô thức siết chặt lại. Anh đã gọi người đàn ông này là “”chú”” suốt hai mươi năm, một tiếng gọi luôn đi kèm với sự lạnh lùng, xa cách, thậm chí là căm ghét. Giờ đây, để thay đổi nó, cần một sự dũng cảm còn lớn hơn cả việc đối mặt với sự thật.
Anh hít một hơi thật sâu.
Nam ngập ngừng nhìn thẳng vào người đàn ông vẫn đang cúi đầu ăn. Giọng anh khàn đi, có chút run rẩy, nhưng vẫn đủ rõ ràng để phá vỡ sự tĩnh lặng.
“”Cha…””
Bàn tay đang cầm thìa của chú Lực khựng lại giữa không trung. Chú sững người, từ từ ngẩng đầu lên, dường như không tin vào tai mình. Đôi mắt ông mở to, chất chứa một sự ngỡ ngàng, một câu hỏi không lời.
Nam lặp lại, lần này vững vàng hơn, ánh mắt anh nhìn thẳng vào đôi mắt đang ngấn nước của người cha dượng.
“”Cha… ăn thêm miếng cháo đi ạ. Cha ăn ít quá.””
Thời gian như ngừng lại. Chú Lực cứ ngồi bất động như vậy, nhìn chằm chằm vào Nam. Hai mươi năm đằng đẵng của sự nhẫn nhịn, của những nỗi oan ức không thể tỏ bày, của tình thương thầm lặng bị chối bỏ, tất cả dường như chỉ chờ đợi một tiếng gọi này.
Rồi, bờ môi khô ráp của người đàn ông khắc khổ ấy khẽ run lên. Một nụ cười bắt đầu lan tỏa trên khuôn mặt sạm đi vì sương gió. Nó không phải là một nụ cười lớn, mà là một nụ cười dịu dàng, hiền hậu, nhưng lại sáng bừng lên cả một góc phòng. Khóe mắt ông, vốn đã hằn sâu những nếp nhăn của năm tháng, giờ lại thêm những vết chân chim của niềm hạnh phúc vỡ òa. Một giọt nước mắt nóng hổi lăn vội xuống gò má.
Chú Lực không nói gì, chỉ khẽ gật đầu, một cái gật đầu chậm rãi nhưng chứa đựng cả ngàn vạn lời nói. Chú cầm thìa lên, và một miếng cháo. Bức tường băng giá kéo dài suốt hai mươi năm, vào chính khoảnh khắc này, đã hoàn toàn tan chảy.”
“Mẹ Nam, người phụ nữ đã chịu đựng quá nhiều đau khổ, lặng lẽ đưa tay lên che miệng, những giọt nước mắt hạnh phúc của bà cũng bắt đầu tuôn rơi. Bà nhìn con trai, rồi lại nhìn người chồng đã cùng bà đi qua bao giông bão. Hai người đàn ông quan trọng nhất đời bà, sau hai mươi năm, cuối cùng cũng đã nhìn về cùng một hướng.
Nam bước tới, đặt một tay lên vai chú Lực. Cái chạm vai có chút ngượng nghịu, nhưng vô cùng vững chãi.
“”Cha… để con lau bát đũa cho.””
Đó không phải là một câu hỏi. Đó là một lời khẳng định, một sự san sẻ tự nhiên nhất. Chú Lực gật đầu, nụ cười vẫn chưa tắt trên môi. Chú đưa bát cháo của mình cho Nam, và lần đầu tiên sau hai mươi năm, chú không còn cảm thấy mình là người ngoài cuộc.
Vài ngày sau, mẹ Nam được xuất viện. Ánh nắng của Quảng Ngãi hôm nay dường như rực rỡ hơn thường lệ. Nam dìu mẹ ra xe, còn chú Lực xách giỏ đồ lỉnh kỉnh theo sau. Khi chiếc xe taxi bắt đầu lăn bánh rời khỏi cổng bệnh viện, Nam bất chợt lên tiếng, mắt vẫn nhìn con đường phía trước.
“”Mẹ, cha… con gọi về công ty rồi. Con xin nghỉ phép dài hạn một thời gian.””
Mẹ anh ngạc nhiên quay sang. Chú Lực cũng nhìn anh qua gương chiếu hậu, ánh mắt đầy vẻ dò hỏi.
Nam tiếp lời, giọng điệu kiên định: “”Con sẽ ở nhà. Chăm sóc mẹ, và… phụ giúp cha công việc.””
Không ai nói gì thêm. Nhưng trong không gian chật hẹp của chiếc taxi, một sự ấm áp lan tỏa, xua tan đi cái ngột ngạt của quá khứ. Mẹ Nam khẽ siết lấy tay con trai, một cái siết tay thay cho mọi lời cảm ơn. Còn chú Lực, qua tấm gương nhỏ, Nam thấy khóe mắt người đàn ông ấy lại đỏ hoe. Chú vội quay đi, tập trung vào việc lái xe, nhưng nụ cười mãn nguyện thì không cách nào giấu được.
Những ngày tiếp theo là chuỗi ngày lạ lẫm nhưng bình yên. Ngôi nhà vốn chỉ có sự im lặng nặng nề nay đã có thêm tiếng nói cười. Nam từ bỏ những bộ vest phẳng phiu, thay vào đó là chiếc áo thun cũ và quần short, lấm lem đất cát. Anh theo chú Lực ra mảnh vườn nhỏ sau nhà.
Lần đầu tiên, Nam thấy được sự vất vả thực sự trên đôi vai gầy của người cha dượng. Chú Lực cặm cụi bên những luống rau, đôi tay chai sần thoăn thoắt nhổ cỏ, vun đất. Ánh nắng gay gắt của miền Trung đổ xuống tấm lưng đã hơi còng của chú.
“”Cha nghỉ tay uống miếng nước đi.”” – Nam đưa chai nước mát lạnh cho chú.
Chú Lực ngẩng lên, mồ hôi ướt đẫm trán. Chú đón lấy chai nước, mỉm cười hiền hậu. “”Thằng con trai thành phố mà cũng biết làm vườn à?””
“”Con không biết thì cha chỉ con.”” – Nam đáp, rồi cũng xắn tay áo, bắt đầu nhổ đám cỏ dại bên cạnh.
Công việc ban đầu khá vụng về. Đôi tay quen cầm bút và gõ bàn phím của Nam giờ đây phải làm quen với cuốc, với đất. Nhưng anh không nản lòng. Mỗi giọt mồ hôi rơi xuống mảnh đất quê hương như gột rửa đi một phần oán hận trong lòng anh suốt hai mươi năm qua. Anh nhận ra, chính mảnh đất này, chính những công việc không tên này đã nuôi sống cả gia đình, đã cho anh có tiền ăn học ở Sài Gòn.
Buổi chiều, khi hai người đàn ông lấm lem trở về, mẹ Nam đã chuẩn bị sẵn một mâm cơm giản dị. Bà ngồi ở hiên nhà, nhìn hai cha con nói cười, ánh mắt bà lấp lánh niềm hạnh phúc. Vết sẹo trong tim vẫn còn đó, âm ỉ nhói lên mỗi khi nghĩ về quá khứ, nhưng nó không còn là một vết thương hở miệng nhức nhối nữa. Nó đang dần được lấp đầy bằng sự thấu hiểu và tình yêu thương của hiện tại. Tình yêu thương ấy, dù muộn màng, nhưng vẫn kịp lúc để bắt đầu một khởi đầu mới.”
“Thời gian lặng lẽ trôi, những ngày bình yên ở Quảng Ngãi dần chữa lành những vết thương sâu nhất trong lòng Nam. Anh không còn là vị giám đốc lạnh lùng, xa cách mà trở về đúng với hình ảnh một người con của mảnh đất miền Trung, rắn rỏi và chân chất.
Hôm nay là ngày giỗ lần thứ hai mươi của bố anh.
Bầu trời Quảng Ngãi trong xanh, có vài gợn mây trắng lững lờ trôi. Ngọn đồi nơi nghĩa trang gia tộc lộng gió, mang theo hương cỏ dại và đất ẩm. Nam cùng chú Lực lặng lẽ đi giữa những hàng mộ im lìm. Mẹ anh ở nhà chuẩn bị mâm cơm cúng, bà nói muốn để hai người đàn ông có không gian riêng.
Đứng trước mộ phần của người cha đã khuất, Nam cẩn thận gỡ những cọng cỏ dại mọc quanh. Anh nhẹ nhàng lau sạch tấm bia mộ đã nhuốm màu thời gian, nơi ghi dòng chữ “”Lê Hoàng Trung, hưởng dương 29 tuổi””. Hai mươi năm, một quãng thời gian dài bằng cả tuổi thơ và tuổi trẻ của anh, gói gọn trong một cái chớp mắt của tử sinh.
Anh đặt bó cúc trắng tinh khiết lên mộ, những ngón tay thon dài từng quen với bàn phím giờ đây khẽ run khi chạm vào mặt đá lạnh. Anh thắp ba nén nhang, khói hương mỏng manh quyện vào không gian tĩnh mịch.
“”Bố… con về rồi.”” – Giọng Nam trầm khàn, mang theo nỗi niềm của hai mươi năm xa cách.
Anh quay lại, nhìn chú Lực đang đứng lặng lẽ phía sau. Người đàn ông ấy không nói gì, chỉ im lặng nhìn về phía ngôi mộ của người bạn thân. Gương mặt khắc khổ, sạm đi vì nắng gió, nhưng ánh mắt lại chứa đựng một nỗi niềm sâu thẳm, một sự tôn trọng không lời. Chú cũng tiến tới, thắp một nén nhang, cúi đầu thành kính.
Trong khoảnh khắc ấy, khi nhìn người cha dượng đứng bên cạnh ngôi mộ của người cha ruột, Nam chợt hiểu ra tất cả. Trước mặt anh là ngôi mộ của người cha đã cho anh hình hài, cho anh bảy năm tuổi thơ tươi đẹp và một tình yêu thương vô điều kiện. Còn bên cạnh anh, là người cha đã dùng hai mươi năm thanh xuân của mình, dùng cả danh dự và sự im lặng để bảo vệ anh, để gánh vác cả gia đình này qua giông bão. Một người cha trong ký ức. Một người cha bằng xương bằng thịt.
Anh không hề mất đi ai cả. Anh có đến hai người cha, vĩ đại theo những cách rất khác nhau. Ngọn lửa hận thù âm ỉ suốt hai mươi năm trong lòng anh, đến giây phút này, đã hoàn toàn lụi tàn, chỉ còn lại tro bụi của sự nuối tiếc và lòng biết ơn vô hạn.
Nam bước đến bên cạnh chú Lực, vai kề vai, cùng nhìn về một hướng.
“”Cha… cảm ơn cha.””
Câu nói không đầu không cuối, nhưng chú Lực hiểu. Chú đưa bàn tay chai sần, thô ráp của mình lên, vỗ nhẹ vào vai Nam. Một cái vỗ vai không cần lời nói, nhưng chứa đựng tất cả sự cảm thông, sự tha thứ và niềm hạnh phúc của một người cha.
Gió trên đồi vẫn thổi, mang theo lời thì thầm của quá khứ và lời hứa của tương lai. Ngọn đồi này, nơi an nghỉ của một người cha, cũng là nơi chôn vùi hai mươi năm hận thù của một người con, và là nơi chứng kiến sự khởi đầu cho một tình phụ tử mới, muộn màng nhưng trọn vẹn.
Hận thù, suy cho cùng, giống như một liều thuốc độc mà ta tự uống rồi hy vọng người khác sẽ chết. Nó là một nhà tù không có song sắt, giam cầm chính tâm hồn ta trong bóng tối của quá khứ. Suốt hai mươi năm, Nam đã tự nhốt mình trong nhà tù ấy, để nỗi căm ghét gặm nhấm tuổi trẻ và làm trái tim anh chai sạn. Anh đã nhìn thế giới qua lăng kính méo mó của sự tổn thương, để rồi suýt nữa đánh mất những người yêu thương mình nhất. Nhưng cuộc đời, bằng một cách nghiệt ngã mà cũng rất bao dung, đã cho anh một cơ hội để dừng lại, để nhìn lại, và để thấu hiểu. Sự thật không phải lúc nào cũng là thứ ta nhìn thấy, và tình yêu thương đôi khi lại ẩn sau những dáng hình xù xì, gai góc nhất. Giờ đây, trong ngôi nhà nhỏ ở Quảng Ngãi, tiếng cười đã thay thế cho tiếng thở dài. Mâm cơm không còn lạnh lẽo bởi sự im lặng, mà ấm áp bởi những câu chuyện đời thường. Vết sẹo trong tim người mẹ già đang dần được lấp đầy, còn người cha dượng cuối cùng cũng có thể mỉm cười một nụ cười thanh thản. Nam đã tìm lại được quê hương, không chỉ trên bản đồ, mà ngay trong chính trái tim mình. Cuộc đời vẫn sẽ tiếp diễn với những lo toan thường nhật, nhưng bên trong họ, một cơn bão lớn đã tan. Chỉ còn lại bầu trời bình yên, và tình yêu thương, thứ tình yêu đã được thử thách qua hai mươi năm bão tố, giờ đây lặng lẽ và vững chãi như dãy Trường Sơn hùng vĩ ôm lấy mảnh đất này.”

