“Chồng m:;ất, tôi không đi bước nữa mà ở vậy chăm bố chồng. Ông bảo tôi nghỉ việc ở nhà bố nu:;ôi được tất, mỗi đêm chỉ cần làm đúng 1 việc, vài tháng sau tôi có b:;ầu, hàng xóm ai cũng lời ra tiếng vào nhưng đến khi sinh con ra tất cả phải câm nín vì…
Chồng tôi m-ất trong một vụ t/ai nạ-n giao thông, khi đó tôi mới 28 tu;/ổi. Cả hai không có con. Người ngoài ai cũng khuyên tôi nên tái giá, nhưng tôi không nỡ bỏ mặc bố chồng sống một mình. Ông cụ ngày càng yếu, lại không chịu sống với ai ngoài tôi. Một hôm ông nói:
— Con nghỉ làm đi, về đây chăm bố. Bố lo được mọi thứ, chỉ cần mỗi đêm con… ở lại phòng bố.
Lúc đó tôi ch-oáng vá-ng. Nhưng nghĩ ông già rồi, chắc cũng chỉ cần hơi người, tôi nhắm mắt chấp nhận. Không ngờ vài tháng sau tôi phát hiện có tha-i.
Cả xóm nhao nhao đồn thổi. Người m-ỉa ma-i tôi “”cướp của bố chồng””, kẻ thì bảo tôi mang tiếng tiết hạnh mà chẳng khác gì g;/ á-i. Tôi không biện minh, chỉ lặng lẽ mang t-hai, đẻ con, nuôi con một mình.
Đến ngày sinh, tôi cố tình không g-iấu nữa. Bố chồng đưa tôi vào viện, một tay thanh toán mọi chi phí. Đỉnh điểm nhất là tôi sinh con ra… Cả phòng đẻ lẫn y tá hộ sinh đều tròn mắt nhìn. Một bác sĩ già sau đó ngập ngừng công bố, cả làng đi theo tôi đến bệnh viện phải ní-n lặ-ng… 👇👇”
“Tiếng khóc non nớt của đứa trẻ sơ sinh là âm thanh duy nhất phá vỡ sự im lặng căng như dây đàn trong phòng đẻ. Mọi ánh mắt, từ các y tá tò mò đến đám hàng xóm hiếu kỳ đứng lấp ló ngoài cửa, đều đổ dồn vào vị bác sĩ già. Vài người trong đám đông còn khẽ cười mỉa, chuẩn bị sẵn sàng để chứng kiến một màn kịch xấu hổ mà họ đã thêu dệt bấy lâu nay.
Người vợ trẻ nằm trên giường bệnh, mồ hôi ướt đẫm mái tóc, kiệt sức nhưng ánh mắt lại ánh lên một sự kiên định lạ thường. Bên cạnh cô, bố chồng đứng lặng, đôi bàn tay gầy guộc run rẩy nắm chặt lại. Ông nhìn đứa cháu nội bé bỏng, rồi lại nhìn về phía vị bác sĩ, lòng đầy phấp phỏng.
Vị bác sĩ già từ tốn tháo cặp kính, lau vội rồi đeo
lại. Ông hắng giọng, tiếng ho khan của ông vang lên trong căn phòng im phăng phắc, khiến tất cả giật mình. Ông nhìn vào tờ kết quả xét nghiệm trên tay, rồi nhìn đứa bé đang nằm trong vòng tay mẹ, cuối cùng đưa mắt nhìn một lượt khắp phòng.
“”Xin chúc mừng gia đình, đứa bé hoàn toàn khỏe mạnh,”” ông nói, giọng điềm đạm.
Một thoáng im lặng trôi qua. Rồi ông cất giọng lần nữa, lần này đanh lại, dõng dạc và rõ ràng từng chữ.
“”Và tôi xin xác nhận, đứa trẻ này được thụ thai bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm từ tinh trùng đông lạnh của người chồng đã mất.””
Câu nói như một quả bom nổ tung giữa sự im lặng. Cả căn phòng như bị hút cạn không khí. Những tiếng xì xào tắt lịm. Những nụ cười khinh bỉ trên môi đám hàng xóm đông cứng lại, biến thành vẻ sững sờ, hoang mang tột độ. Có người há hốc miệng, có kẻ vội cúi gằm mặt xuống đất, xấu hổ không dám nhìn ai. Sự thật vừa được công bố như một cái tát trời giáng vào mặt những kẻ đã buông lời độc địa.
Người vợ trẻ nghe thấy lời khẳng định đó, nước mắt bỗng trào ra. Nhưng lần này, đó là giọt nước mắt của sự giải thoát, của nỗi oan được rửa sạch. Cô siết chặt đứa con vào lòng, một nụ cười yếu ớt nhưng mãn nguyện nở trên môi. Bố chồng đứng cạnh, lưng ông như thẳng hơn. Ông không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn đứa cháu nội, ánh mắt già nua ánh lên niềm tự hào và sự thương yêu vô hạn.
Căn phòng vẫn im phăng phắc, chỉ còn tiếng khóc trong trẻo của một sinh linh mới, minh chứng cho một tình yêu và sự hy sinh thầm lặng.”
“Lời của vị bác sĩ già, dù không quá lớn, vẫn đủ sắc và vang để dội ra tận hành lang, nơi đám đông hiếu kỳ đang tụ tập. Những nụ cười cợt nhả, những ánh mắt khinh miệt đang chĩa vào cánh cửa phòng đẻ bỗng chốc đông cứng lại. Sự im lặng từ bên trong lan ra ngoài, bao trùm lấy cả đám người đang hóng chuyện.
Một khoảng lặng kéo dài, nặng nề và khó xử. Rồi những tiếng xì xào bắt đầu nổi lên, nhưng không còn là lời đồn thổi ác ý, mà là sự hoang mang tột độ.
“”Bà… bà có nghe thấy không? Bác sĩ nói cái gì nghiệm… nghiệm cơ?”” một người đàn bà khều tay người bên cạnh, giọng run run.
“”Thụ tinh ống nghiệm,”” một người đàn ông trông có vẻ biết chữ hơn lẩm bẩm, nhưng rồi cũng lắc đầu quầy quậy. “”Làm gì có chuyện đó? Tôi nghe nói cái đó tốn tiền lắm, mà cũng khó. Bịa đặt! Chắc chắn là có gì mờ ám ở đây!””
Nhưng lời nói của ông ta không còn sức nặng. Sự thật đã được một bác sĩ uy tín công bố, nó đập tan mọi lời thêu dệt.
Người đàn bà hay buôn chuyện nhất làng, kẻ đã hăng hái nhất trong việc rêu rao câu chuyện “”chửa hoang””, giờ đây mặt tái đi như tàu lá. Đôi môi bà ta mấp máy mà không thành tiếng. Bà ta đã thêu dệt nên cả một câu chuyện ngoại tình éo le, đã rêu rao khắp xóm trên làng dưới về sự lẳng lơ của người goá phụ trẻ. Giờ đây, hai chữ “”ống nghiệm”” như hai cái búa tạ giáng thẳng vào lương tâm cằn cỗi của bà.
Sự khinh bỉ trên mặt những người khác cũng dần tan biến, thay vào đó là một mớ cảm xúc hỗn độn: hoang mang, ngỡ ngàng, và một chút xấu hổ len lỏi. Họ nhìn nhau, ánh mắt không còn vẻ hả hê mà đầy những câu hỏi không lời đáp. Họ đến đây để xem một màn kịch vui, để phán xét, để hả hê trên nỗi đau của người khác. Nhưng giờ, họ lại chính là những kẻ lố bịch nhất. Vài người lẳng lặng quay đi, cố gắng lẩn vào đám đông để che đi khuôn mặt đang nóng bừng vì xấu hổ.
Bên trong, tiếng khóc của đứa trẻ vẫn trong veo, là minh chứng sống động cho sự thật. Cánh cửa phòng đẻ từ từ khép lại, che đi nụ cười hạnh phúc của người mẹ và ánh mắt tự hào của người ông, đồng thời cũng nhốt lại sự bẽ bàng và hoang mang của đám đông ở bên ngoài.”
“Đám đông ngoài hành lang bệnh viện dần tan rã trong sự bẽ bàng, nhưng câu chuyện của tôi không bắt đầu từ tiếng khóc chào đời của một đứa trẻ, mà bắt đầu từ sự im lặng đến đáng sợ trong căn nhà của bố chồng, vài tháng sau ngày Tuấn mất.
Đó là một buổi tối mùa đông. Tôi vừa dọn dẹp xong ban thờ của chồng, hương trầm vẫn còn vương vấn trong không khí. Kể từ sau cái đêm bố chồng đưa ra yêu cầu kỳ lạ “”mỗi đêm… ở lại phòng bố””, không khí giữa chúng tôi trở nên ngột ngạt. Tôi đã không làm theo. Tôi không thể. Tôi dọn một chiếc giường đơn ở góc phòng khách, vừa để tiện chăm sóc ông, vừa để giữ khoảng cách. Ông cũng không nhắc lại, chỉ lẳng lặng nhìn tôi bằng ánh mắt khó dò.
Đêm đó, khi tôi đang trải lại chiếc chăn mỏng, bố chồng tôi, người nãy giờ im lặng ngồi trong góc tối, từ từ bước lên phía trước. Dáng ông gầy rộc, bước chân không còn vững. Ông run run giơ ra một tập giấy tờ được bọc cẩn thận trong một chiếc túi nilon trong suốt, đã ngả màu vì thời gian.
Tôi sững lại, tim đập một nhịp hoảng hốt. Bao nhiêu suy đoán ghê rợn nhất chạy dọc sống lưng tôi.
Ông nói, giọng khản đặc vì xúc động và vì ít khi cất lời: “”Đây là di nguyện của con trai tôi, thằng Tuấn. Nó đã để lại cho vợ nó và cho tôi.””
Ánh mắt ông nhìn tôi lúc này không còn vẻ khó dò nữa, nó chứa đựng một nỗi đau đớn không che giấu, nhưng ẩn sâu trong đó là một niềm tự hào lạ lùng. Tôi chết lặng. Di nguyện? Tuấn chưa bao giờ nói với tôi về điều này.
Tôi run rẩy đưa tay đón lấy tập giấy tờ. Chiếc túi nilon sột soạt một cách não nề trong không gian tĩnh mịch. Bên trong không chỉ là một tờ di chúc viết tay, mà còn có rất nhiều giấy tờ xét nghiệm, và một bản hợp đồng từ một bệnh viện phụ sản lớn trên thành phố. Nước mắt tôi bỗng dưng trào ra, làm nhòe đi những dòng chữ trước mặt.
Bố chồng tôi nói tiếp, giọng như vỡ ra: “”Thằng Tuấn… nó biết sức khỏe nó không tốt. Trước khi chúng con cưới nhau, nó đã đi khám. Nó sợ… sợ không thể cho con một gia đình trọn vẹn. Nó đã giấu tất cả mọi người, chỉ nói với bố. Hai bố con đã âm thầm chuẩn bị mọi thứ. Đây… là hạt giống cuối cùng của nó.””
Tay ông chỉ vào bản hợp đồng trữ đông phôi. Đầu óc tôi quay cuồng. Hóa ra đây mới là sự thật. Sự thật đằng sau những chuyến đi công tác đột xuất của chồng tôi. Sự thật mà anh đã giấu tôi để tôi không phải lo lắng.
Bố chồng nhìn thẳng vào mắt tôi, ánh mắt như một lời khẩn cầu. “”Cái hôm bố bảo con… ở lại phòng bố. Là vì bố không biết phải mở lời với con thế nào. Bố chỉ muốn ở trong căn phòng của nó, có di ảnh của nó, để lấy hết can đảm nói ra di nguyện cuối cùng này.””
Tập giấy tờ trên tay tôi bỗng trở nên nặng trĩu. Nó không chỉ là di sản của chồng tôi, nó là tình yêu, là sự hy sinh, là niềm hy vọng cuối cùng của cả một đời người. Nước mắt tôi lăn dài, không phải vì tủi thân hay sợ hãi, mà vì thương anh, và vì hiểu ra tấm lòng của người cha già trước mặt.”
“Những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má Tôi, làm mờ đi mọi thứ. Không gian trước mặt nhòe đi, rồi từ từ ngưng đọng lại thành một khung cảnh khác, quen thuộc đến đau lòng.
Đó là một buổi chiều trong căn phòng ngủ ấm cúng của hai vợ chồng, vài tháng trước vụ tai nạn định mệnh. Tuấn, người chồng đã mất của Tôi, đang ngồi bên cạnh trên giường. Anh không còn vẻ hoạt bát, yêu đời như mọi khi. Anh gầy đi, đôi mắt sâu hơn, ẩn chứa một nỗi buồn mà anh đã cố giấu bấy lâu. Anh nắm lấy tay Tôi, bàn tay anh hơi lạnh.
Tuấn nói, giọng anh trầm và khẽ như sợ làm vỡ tan không khí yên bình. “”Em à… Anh có chuyện này phải nói với em.””
Tôi quay sang, nhìn sâu vào mắt anh, linh cảm có điều chẳng lành. “”Có chuyện gì vậy anh? Anh làm em sợ đấy.””
Anh hít một hơi thật sâu, ánh mắt nhìn Tôi đầy day dứt và yêu thương. “”Anh… Anh không được khỏe. Bác sĩ nói… bệnh của anh rất nặng.””
Tim Tôi như bị ai đó bóp nghẹt. Tôi lắc đầu nguầy nguậy, không muốn tin vào những gì mình vừa nghe.
Tuấn nói tiếp, giọng anh vỡ ra. “”Anh có thể sẽ không còn ở bên em được lâu nữa. Và… điều tồi tệ hơn là, chúng ta sẽ không thể có con một cách tự nhiên được.””
Mỗi một từ anh thốt ra như một nhát dao đâm vào tim Tôi. Tôi chỉ biết ôm chầm lấy anh, nước mắt tuôn như mưa. “”Không… Anh nói dối. Chúng ta sẽ cùng nhau chữa trị, sẽ có cách mà anh! Em không tin!””
Tuấn ôm chặt Tôi vào lòng, vỗ về tấm lưng đang run rẩy của Tôi. Anh để Tôi khóc cho vơi đi nỗi hoảng loạn ban đầu. Rồi anh nhẹ nhàng đẩy Tôi ra, nhìn thẳng vào mắt Tôi, ánh mắt anh vừa đau đớn vừa kiên định.
“”Anh xin lỗi vì đã giấu em quá lâu. Nhưng anh đã chuẩn bị rồi,”” anh nói. “”Anh đã đến bệnh viện… Anh đã giữ lại hy vọng cuối cùng của chúng ta ở đó.””
Tôi ngơ ngác, chưa hiểu anh đang nói gì.
“”Anh đã trữ đông tinh trùng,”” Tuấn thì thầm, như thể đó là một bí mật thiêng liêng. “”Đó là hạt giống của anh, là con của chúng ta. Anh muốn em, dù có chuyện gì xảy ra, vẫn có thể thực hiện ước mơ làm mẹ của em… làm mẹ của con chúng ta. Hãy thay anh, em nhé?””
Hình ảnh của Tuấn nhạt dần, nụ cười buồn bã và ánh mắt đầy khẩn cầu của anh tan vào không khí.
Tôi bừng tỉnh, trở về với thực tại phũ phàng. Tôi vẫn đứng đó, trong căn phòng khách lạnh lẽo, tay siết chặt tập hồ sơ. Giờ thì Tôi đã hiểu tất cả. Hiểu cả nỗi đau anh đã gánh chịu một mình, hiểu cả tấm lòng của bố chồng. Di nguyện của anh không phải là một gánh nặng, mà là món quà cuối cùng, là minh chứng cho một tình yêu vượt qua cả cái chết.”
“Tiếng nấc nghẹn ngào của bố chồng kéo Tôi trở về thực tại. Ông đứng đó, lưng còng xuống như bị gánh nặng vô hình đè chặt, đôi mắt già nua đỏ hoe, ngấn lệ. Ông nhìn Tôi, rồi lại nhìn tập hồ sơ trên tay Tôi, ánh mắt trĩu nặng nỗi ân hận và cả sự van nài.
Bờ vai gầy guộc của ông run lên bần bật. Ông cất giọng, tiếng nói khản đặc, vỡ ra từng mảnh giữa không gian tĩnh lặng.
“”Con… con đã hiểu rồi phải không?””
Tôi không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Cổ họng Tôi cũng nghẹn đắng lại, không thể thốt nên lời. Mọi uất ức, tủi hờn bị người đời gièm pha, mọi sự nghi hoặc dành cho bố chồng bỗng chốc tan biến. Chỉ còn lại nỗi xót xa cho người chồng bạc mệnh và cho cả người cha già tội nghiệp này.
Bố chồng bước những bước chậm chạp về phía Tôi, đôi chân như muốn khuỵu xuống. Ông đưa bàn tay nhăn nheo, run rẩy của mình ra, như muốn chạm vào tập hồ sơ nhưng lại không dám.
“”Cái đêm… cái đêm tôi bảo con ở lại phòng tôi…”” Ông hít một hơi thật sâu, giọng nghẹn lại. “”Là để đưa cho con lá thư này và nói về di nguyện của thằng Tuấn. Nó đã dặn dò bố trước khi nó mất.””
Ông nhìn thẳng vào mắt Tôi, nước mắt lưng tròng. “”Bố muốn thử lòng con. Bố ích kỷ, bố chỉ muốn biết chắc rằng con có còn thật lòng thương con trai bố hay không, có đủ can đảm để gánh vác trách nhiệm thiêng liêng này không. Bố sợ… bố sợ con sẽ bỏ đi.””
Từng lời ông nói ra như từng mũi kim châm vào trái tim đang rỉ máu của Tôi.
“”Tôi đã sai rồi!”” Giọng ông vỡ òa trong tiếng khóc. “”Tôi đã sai khi dùng cái cách ngu ngốc đó để rồi khiến con phải chịu bao nhiêu oan ức, tủi nhục. Bố xin lỗi con… Bố xin lỗi con nhiều lắm!””
Ông lão loạng choạng, dường như không còn chút sức lực nào. Tôi vội vàng bước tới, đỡ lấy thân hình gầy yếu của ông. Nỗi đau của ông cũng chính là nỗi đau của Tôi. Giờ đây, chúng tôi không chỉ là bố chồng và nàng dâu, mà là hai con người cùng chung một nỗi mất mát, cùng mang một sứ mệnh cuối cùng mà người thương yêu nhất đã để lại.”
“Cô dìu bố chồng ngồi xuống chiếc ghế gỗ đã sờn bóng. Căn nhà nhỏ, vốn ngột ngạt bởi những hiểu lầm, giờ đây lại mênh mông một nỗi xót xa. Sau cơn nức nở, ông lão dường như đã kiệt sức, nhưng ánh mắt ông khi nhìn cô con dâu lại ánh lên một sự thanh thản lạ lùng. Ông hít một hơi, giọng vẫn còn run rẩy, bắt đầu kể lại hành trình thầm lặng của mình.
“”Sau khi thằng Tuấn mất được một năm, bố tình cờ tìm thấy lá thư nó giấu trong cuốn sổ cũ,”” ông bắt đầu, đôi mắt nhìn xa xăm về một khoảng không vô định. “”Nó nói về khao khát có một đứa con, và nó tin tưởng con hơn bất cứ ai trên đời này.””
Ký ức ùa về trong tâm trí ông lão như một thước phim quay chậm. Đó là những đêm dài ông trằn trọc không ngủ, tay ôm khư khư lá thư của con trai, nước mắt ướt đẫm gối. Ông đã nghĩ đến việc tìm một người bạn cũ, vị Bác sĩ già năm xưa từng làm cùng đơn vị trong quân đội, nay đã về hưu nhưng vẫn mở một phòng khám tư uy tín. Một cuộc điện thoại lúc nửa đêm, giọng ông run rẩy, nài nỉ người bạn giúp đỡ một việc mà ông gọi là “”tâm nguyện cuối cùng””.
“”Bố đã phải bán đi mảnh đất cuối cùng của tổ tiên để lại,”” giọng ông nghẹn lại. “”Để có đủ tiền lo cho con. Mọi thứ phải được làm trong bí mật tuyệt đối. Bố biết, ở cái xóm làng này, miệng lưỡi người đời còn sắc hơn dao.””
Và ông đã đúng. Những lời xì xào của đám Hàng xóm như những mũi dao vô hình găm vào lưng ông mỗi khi ông bước ra khỏi ngõ. Chúng lọt vào tai ông, đau nhói, buốt xé.
“”Nhìn con dâu nó kìa, chồng mới mất mà phơi phới ra.””
“”Nghe nói ông bố chồng chiều nó lắm, không biết có chuyện gì mờ ám không.””
“”Già rồi mà còn không đứng đắn. Tội nghiệp thằng Tuấn, vợ nó ở vậy mà không yên.””
Mỗi một lời nói, ông đều nghe thấy. Có những lúc, sự uất ức dâng lên tận cổ, ông chỉ muốn gào lên cho cả thiên hạ biết sự thật. Nhưng rồi hình ảnh đứa cháu nội chưa thành hình lại hiện lên, níu ông lại. Ông cắn chặt răng, nuốt ngược mọi tủi nhục vào trong. Ông chấp nhận mang tiếng xấu, chấp nhận bị người đời phỉ báng, chỉ để bảo vệ sự bình yên cho cô và cho giọt máu của con trai mình.
“”Bố biết con đã phải chịu đựng rất nhiều,”” ông nhìn thẳng vào mắt cô, đôi tay nhăn nheo run rẩy nắm lấy bàn tay cô. “”Cả những lời mỉa mai, cả sự nghi ngờ của chính con. Nhưng bố không còn cách nào khác. Bố phải bảo vệ hai mẹ con con bằng mọi giá.””
Từng giọt nước mắt nóng hổi của cô bắt đầu rơi xuống tập hồ sơ trên đùi. Nó không còn là nước mắt của sự tủi hờn, mà là của sự thấu hiểu và thương cảm đến tột cùng. Cô đã hiểu ra tất cả. Sự hy sinh của ông còn lớn lao hơn những gì cô có thể tưởng tượng. Ông không chỉ cho cô một đứa con, ông đã dùng cả danh dự và quãng đời còn lại của mình để dựng nên một bức tường thành, che chắn cho mẹ con cô khỏi giông bão của miệng đời.”
“Cô ngước lên, đôi mắt đỏ hoe nhìn thẳng vào người cha chồng. Không một lời nào được thốt ra, cô chỉ từ từ đứng dậy, bước tới và ôm chầm lấy thân hình gầy guộc, hao mòn của ông. Cái ôm siết chặt, thay cho mọi lời cảm ơn, mọi lời xin lỗi và sự thấu hiểu muộn màng. Ông lão run run vỗ nhẹ vào lưng cô, nước mắt cũng lặng lẽ rơi trên vai áo người con dâu hiếu thảo.
Chín tháng đằng đẵng trôi qua. Ngày cô chuyển dạ, chính ông là người tất tả lo liệu, gọi xe đưa cô đến Bệnh viện. Ông đứng ngồi không yên ngoài cửa Phòng đẻ, gương mặt nhăn nheo hằn rõ sự lo lắng tột độ, hai bàn tay già nua cứ đan vào nhau rồi lại buông ra.
Tin tức cô sinh con lan nhanh như một đám cháy trong cái Xóm làng vốn nhiều chuyện. Vài người Hàng xóm tò mò, vốn luôn theo dõi nhất cử nhất động của gia đình cô, cũng kéo nhau đến bệnh viện. Họ đứng túm tụm ở một góc hành lang, mắt dáo dác nhìn về phía Phòng đẻ, miệng không ngừng xì xào, bàn tán.
“”Đấy, đẻ thật rồi kìa. Chắc mẩm là có khuất tất.””
“”Nhìn ông già kia lo sốt vó lên kìa. Trông chẳng khác gì cha đẻ.””
“”Tội cho thằng Tuấn quá, mồ còn chưa xanh cỏ.””
Những ánh mắt soi mói, những nụ cười nửa miệng đầy ác ý chĩa thẳng vào ông lão đang chắp tay cầu nguyện. Ông nghe thấy cả, nhưng chỉ siết chặt nắm đấm, cố nén đi nỗi uất nghẹn đang dâng lên trong lồng ngực.
Tiếng khóc của trẻ sơ sinh vang lên, xé tan không khí căng thẳng. Cánh cửa phòng bật mở, một cô Y tá mỉm cười thông báo: “”Mẹ tròn con vuông rồi ạ! Một bé trai kháu khỉnh, khỏe mạnh.””
Khi cô được đẩy ra trên chiếc giường bệnh, gương mặt xanh xao nhưng ánh mắt lại sáng ngời một niềm hạnh phúc vô biên. Đứa bé nhỏ xíu, đỏ hỏn nằm gọn trong vòng tay mẹ. Ánh mắt cô lướt qua gương mặt mừng đến rơi nước mắt của bố chồng, rồi dừng lại ở đám đông Hàng xóm đang chỉ trỏ. Sự im lặng chịu đựng bấy lâu nay bỗng vỡ tan.
Cô hít một hơi thật sâu, ôm chặt con vào lòng, nước mắt lăn dài trên má. Lần đầu tiên, cô ngẩng cao đầu, cất giọng rành rọt, đủ để tất cả mọi người ở hành lang đều nghe thấy.
“”Tôi chấp nhận tất cả những điều này, vì tôi yêu chồng tôi.”” Giọng cô run lên nhưng đầy kiên định. “”Và vì tôi biết, đây là niềm an ủi cuối cùng cho bố tôi. Những lời mỉa mai, cay nghiệt của mọi người, tôi nghe thấy cả. Nhưng nỗi đau mất đi người chồng mình yêu thương còn lớn hơn thế gấp trăm, gấp ngàn lần.””
Cô cúi xuống nhìn đứa con bé bỏng, giọng dịu lại nhưng vẫn đầy sức nặng: “”Con tôi, cháu của ông, là kết tinh tình yêu của chúng tôi. Là giọt máu của chồng tôi để lại trên đời này.””
Cả hành lang im phăng phắc. Những kẻ tò mò vừa nãy còn cười cợt giờ sững sờ, mặt tái đi vì ngỡ ngàng. Nụ cười khinh miệt trên môi họ đông cứng lại, thay vào đó là sự bối rối, xấu hổ. Ông lão đứng bên cạnh, nước mắt lưng tròng, nhìn con dâu với tất cả sự biết ơn và tự hào. Bức tường thành mà ông cố dựng lên, giờ đây đã được chính cô củng cố bằng sự thật và tình yêu thương mãnh liệt.”
“Không khí đặc quánh lại, đến mức có thể dùng dao cắt ra được. Lời tuyên bố đanh thép của cô như một gáo nước lạnh dội thẳng vào mặt những kẻ tò mò, độc miệng. Khuôn mặt những người hàng xóm biến sắc, từ ngỡ ngàng chuyển sang bối rối, rồi trắng bệch vì xấu hổ. Những nụ cười khinh miệt vừa mới đây còn nở trên môi họ giờ đông cứng lại, trông thật lố bịch.
Đột nhiên, người đàn bà hay đặt điều nhất, người luôn đi đầu trong việc thêu dệt những câu chuyện cay nghiệt về cô, bật khóc nức nở. Bà ta loạng choạng bước về phía trước, hai tay run rẩy chắp vào nhau, giọng nói lắp bắp, vỡ vụn trong tiếng nấc.
“”Chị… chị tha lỗi cho chúng tôi… Chúng tôi… chúng tôi thật không phải người. Chúng tôi có mắt như mù, chỉ biết nghe những lời đồn thổi vớ vẩn…””
Bà ta không dám ngẩng mặt lên, nước mắt và nước mũi giàn giụa. Những người khác, như bị một mệnh lệnh vô hình, đồng loạt cúi gằm mặt xuống. Không một ai dám nhìn thẳng vào đôi mắt trong veo nhưng đầy kiên định của cô. Cái nhìn của cô không hề có sự hả hê, chỉ có nỗi đau và sự mệt mỏi vô tận. Sự im lặng của cô lúc này còn đáng sợ hơn vạn lời trách mắng.
Đúng lúc đó, một vị Bác sĩ già, có lẽ là trưởng khoa, từ trong phòng bước ra. Ông đã nghe được phần cuối của câu chuyện. Ánh mắt ông nghiêm nghị lướt qua đám đông đang cúi đầu, rồi dừng lại ở cô và người bố chồng đang rưng rưng nước mắt.
Ông cất giọng, âm thanh trầm và quyền uy, vang vọng khắp hành lang.
“”Tôi nghĩ mọi người nên biết sự thật. Đứa bé này là kết quả của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm, từ tinh trùng của người chồng quá cố đã được trữ đông trước khi anh ấy mất. Đây là tâm nguyện cuối cùng của cậu ấy, và là sự hy sinh lớn lao của người vợ và người cha ở đây.””
Một tiếng “”ồ”” kinh ngạc vang lên khe khẽ rồi tắt lịm. Sự thật giống như một nhát búa cuối cùng, đập tan mọi nghi ngờ, mọi lời đồn ác ý. Vị Bác sĩ già nhìn thẳng vào người đàn bà đang sụp xuống, giọng ông đầy vẻ quở trách.
“”Lòng dạ con người đôi khi còn đáng sợ hơn cả bệnh tật. Thay vì cảm thông cho nỗi đau của họ, các người lại dùng nó làm trò tiêu khiển. Thật đáng hổ thẹn!””
Từng lời của vị bác sĩ như từng mũi kim châm thẳng vào lương tâm méo mó của họ. Người đàn bà hay chuyện giờ đây quỳ sụp xuống sàn, khóc không thành tiếng. Những người khác chỉ biết đứng im như tượng, ước gì có một cái lỗ để chui xuống. Họ đã sai, sai một cách tàn nhẫn.
Cô không nói gì thêm, chỉ khẽ siết chặt đứa con trong tay, tựa đầu vào vai người bố chồng. Ông lão run run đưa tay vỗ về cô, ánh mắt nhìn những người hàng xóm không còn là sự uất nghẹn, mà là sự thương hại. Họ sẽ phải sống với sự dằn vặt này, còn gia đình ông, sau cơn bão, cuối cùng cũng đã thấy được ánh bình minh.”
“Không gian dường như ngưng đọng lại sau lời nói của vị bác sĩ. Những lời bàn tán độc địa, những ánh mắt khinh miệt, tất cả giờ đây biến thành một sự im lặng tội lỗi, đè nặng lên từng người một trong đám đông. Người đàn bà hay chuyện vẫn quỳ sụp dưới sàn, tiếng khóc của bà ta đã nghẹn lại nơi cổ họng, chỉ còn lại những cơn nấc run rẩy, thảm hại. Bà ta ngước đôi mắt sưng húp, đẫm lệ lên nhìn cô, giọng van lơn, đứt quãng.
“”Chị… chúng tôi xin chị… Xin chị nói một lời tha thứ thôi… để lương tâm chúng tôi được nhẹ bớt phần nào…””
Tất cả những cặp mắt còn lại, vốn không dám nhìn thẳng, giờ cũng lén lút hướng về phía cô, chờ đợi một sự phán xét, một lời xá tội. Họ mong cô sẽ mắng chửi, sẽ trút giận, bởi sự giận dữ còn dễ đối mặt hơn là sự im lặng đầy bao dung này.
Nhưng cô không làm thế. Ánh mắt cô lướt qua từng khuôn mặt đang cúi gằm vì xấu hổ. Ánh mắt ấy không có sự hả hê của kẻ chiến thắng, cũng không có sự oán hận của người bị hại. Nó chỉ có một nỗi mệt mỏi sâu thẳm, một sự trống rỗng đến đáng sợ.
Rồi, cô từ từ cúi xuống, nhìn đứa con bé bỏng đang say ngủ trong vòng tay mình. Gương mặt thiên thần của bé, hồng hào và bình yên, như một dòng nước mát gột rửa đi tất cả những nhơ bẩn, cay độc của thế gian ngoài kia. Một nụ cười nhẹ, đầy yêu thương thoáng nở trên môi cô. Đây là gia tài của cô, là minh chứng cho tình yêu của cô, là tất cả những gì cô cần bảo vệ.
Khi ngẩng lên lần nữa, ánh mắt cô đã hoàn toàn bình thản. Cô nhìn thẳng vào những người hàng xóm, giọng nói nhẹ như một tiếng thở dài, nhưng lại đủ sức khiến tất cả phải chết lặng.
“”Chuyện qua rồi.””
Một tia hy vọng le lói trong mắt họ, nhưng cô không cho họ cơ hội bám víu vào nó. Cô nói tiếp, từng lời rõ ràng, rành mạch.
“”Mong rằng sau này mọi người hãy tìm hiểu sự thật trước khi phán xét một ai đó.””
Lời nói của cô không phải là sự tha thứ, mà là một lời răn dạy. Nó không đao to búa lớn, nhưng lại là nhát dao sắc bén nhất, cứa sâu vào lương tâm mỗi người. Nó khiến họ nhận ra sự tàn nhẫn và ngu ngốc của mình một cách đau đớn nhất. Sự xấu hổ dâng lên đến tột cùng, thiêu đốt tâm can họ. Vài người không chịu nổi, lẳng lặng quay lưng, bước đi như chạy trốn. Người đàn bà đang quỳ sụp xuống sàn, hai tay ôm mặt, bờ vai run lên bần bật.
Cô không nhìn họ nữa. Cô quay sang người bố chồng, khẽ nói: “”Bố ơi, mình về nhà thôi.””
Ông lão gật đầu, vòng tay qua vai cô, che chở cho cả hai mẹ con. Họ cùng nhau bước đi, để lại phía sau một đám đông tan tác trong sự hổ thẹn của chính mình. Bóng lưng của cô, dù nhỏ bé, nhưng thẳng tắp và kiên định, trở thành một hình ảnh sẽ ám ảnh họ trong một thời gian rất dài.”
“Chiếc taxi lầm lũi rời khỏi bệnh viện, bỏ lại sau lưng cả một màn kịch bi hài vừa hạ màn. Bên trong xe, không ai nói với ai câu nào. Tiếng động duy nhất là hơi thở đều đều của đứa trẻ sơ sinh đang rúc sâu vào lòng mẹ. Tôi siết chặt vòng tay, cảm nhận hơi ấm của con. Lần đầu tiên sau bao nhiêu ngày giông bão, tôi mới cảm nhận được một chút bình yên, dù mong manh. Bố chồng ngồi bên cạnh, lặng lẽ nhìn ra ngoài cửa sổ, nhưng tấm lưng gầy của ông vẫn toát lên một vẻ vững chãi, che chở.
Xe dừng ở đầu ngõ. Tim tôi thắt lại một nhịp. Ký ức về những ánh mắt dao búa, những lời xì xầm độc địa lại ùa về. Nhưng cảnh tượng trước mắt khiến tôi sững sờ.
Cả xóm làng gần như đã đứng đợi sẵn. Nhưng không phải là đám đông hiếu kỳ, phán xét như mọi khi. Họ đứng nép vào nhau, những gương mặt quen thuộc giờ đây lại hiện rõ vẻ bối rối, hối lỗi. Bà hàng xóm hay chuyện nhất, người đã quỳ sụp ở bệnh viện, rụt rè bước lên trước. Bà không dám nhìn thẳng vào tôi, chỉ lí nhí.
“”Mừng… mừng mẹ con chị về nhà bình an.””
Nói rồi, bà dúi vội vào tay bố chồng tôi một cân đường trắng. Một người đàn ông khác vội đặt lên bậc thềm một thùng sữa. “”Cho cháu nó uống lấy thảo.””
Rồi như được tiếp thêm can đảm, những người khác cũng tiến lại. Người cho chục trứng gà, người cho nải chuối. Không còn những ánh mắt soi mói, chỉ có những lời hỏi thăm ân cần, vụng về.
“”Về nhà nghỉ đi con, vất vả quá rồi.””
“”Có cần gì thì cứ gọi một tiếng nhé, đừng ngại.””
Tôi đứng lặng, cổ họng nghẹn lại. Sự thay đổi đột ngột này khiến tôi choáng váng hơn cả những lời cay nghiệt trước kia. Bố chồng khẽ vỗ nhẹ vào vai tôi, giọng ông cũng có chút run run.
“”Mình vào nhà thôi con.””
Ông mở cửa. Ngôi nhà vẫn vậy, nhưng không còn cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh. Ánh nắng chiều xiên qua khung cửa sổ, rọi lên những món quà quê mộc mạc vừa được đặt vội lên bàn. Tiếng trẻ con khóc oe oe ngoài ngõ, tiếng người lớn gọi nhau í ới, những âm thanh đời thường mà bấy lâu nay tôi luôn cảm thấy như một sự tra tấn, giờ đây lại nghe thật ấm áp.
Bố chồng cẩn thận đóng cửa lại, ngăn cách những ồn ào nhưng không ngăn được hơi ấm tình người đang len lỏi vào từng góc nhà. Ông nhìn tôi, rồi nhìn đứa cháu nội đang say ngủ, khoé mắt già nua long lanh một giọt nước trong vắt. Tôi nhìn con, rồi nhìn những món quà trên bàn, một giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má. Không phải giọt nước mắt của tủi hờn, mà là của sự giải thoát. Ngôi nhà của chúng tôi, cuối cùng cũng đã có hơi ấm của một gia đình trở lại.”
“Màn đêm buông xuống, bao trùm lên xóm nhỏ sự tĩnh lặng sau một ngày đầy biến động. Trong căn nhà nhỏ, ánh đèn vàng ấm áp hắt lên từ chiếc bàn thờ của người chồng đã mất, nơi nén nhang vừa được thắp vẫn đang lẳng lặng tỏa khói. Đứa bé đã ngủ say trong chiếc nôi gỗ cũ kỹ, hơi thở đều đều, nhẹ như tơ.
Bố chồng ngồi lặng bên cạnh nôi, lưng còng xuống, đôi mắt già nua không rời khỏi gương mặt say ngủ của cháu nội. Ông đưa bàn tay gầy guộc, nhăn nheo, run rẩy lướt nhẹ trong không khí, dường như muốn vuốt ve má đứa trẻ nhưng lại sợ làm nó tỉnh giấc. Gương mặt bầu bĩnh của thằng bé, từ chiếc mũi cao, đôi môi mỏng, đến vầng trán bướng bỉnh… tất cả đều là bản sao hoàn hảo của con trai ông thuở nhỏ. Ký ức về những ngày xưa cũ, khi ông còn trẻ, còn khỏe, cõng con trai trên lưng chạy khắp đầu làng cuối xóm, đột ngột ùa về, sắc nét đến đau lòng.
Một giọt nước mắt nóng hổi lăn xuống gò má đầy nếp nhăn của ông, rồi một giọt nữa. Chẳng mấy chốc, đôi vai gầy của ông đã rung lên bần bật. Ông khóc, không thành tiếng, chỉ có những giọt nước mắt của sự mất mát, của nỗi cô đơn và cả niềm hạnh phúc muộn màng cứ thế tuôn rơi. Đó là giọt nước mắt cho người con trai đã khuất, và cũng là giọt nước mắt cho sinh linh bé bỏng đang mang dòng máu của anh quay về.
Tôi lặng lẽ đứng ở cửa phòng, trái tim thắt lại. Tôi không lên tiếng, chỉ lẳng lặng đi pha một ly trà gừng nóng rồi nhẹ nhàng đặt lên chiếc bàn nhỏ bên cạnh ông. Thấy tôi, ông vội lau nước mắt, cố nén đi cảm xúc.
Ông không nói gì, chỉ gật đầu cảm ơn rồi lẳng lặng đứng dậy. Ông bước về phía chiếc tủ gỗ cũ sờn, nơi cất giữ những thứ quý giá nhất của gia đình. Tiếng lạch cạch của chùm chìa khóa vang lên trong không gian tĩnh mịch. Ông mở ngăn kéo, lấy ra một chiếc hộp sắt đã hoen gỉ, bên trong là một cuốn sổ bìa đỏ đã ngả màu.
Ông run run cầm cuốn sổ đỏ đi về phía tôi. Đôi mắt ông nhìn tôi, một cái nhìn chứa đựng cả sự biết ơn, tin tưởng và phó thác. Ông đặt cuốn sổ vào tay tôi, hơi ấm từ bàn tay ông truyền sang.
Giọng ông khàn đặc, nghẹn ngào:
“Căn nhà này… và tất cả tài sản ít ỏi của bố… từ nay là của con và cháu.”
Tôi sững người, cuốn sổ đỏ trong tay bỗng trở nên nặng trĩu. Tôi vội lắc đầu, định trả lại.
“Bố, con không thể nhận được… Đây là mồ hôi nước mắt cả đời của bố mà.”
Nhưng ông nắm chặt lấy tay tôi, không cho tôi rụt lại. Ánh mắt ông trở nên kiên định, dù vành mắt vẫn còn đỏ hoe.
“Cảm ơn con…” Ông hít một hơi thật sâu, giọng run lên. “Cảm ơn con đã không bỏ rơi cha con bố.”
Câu nói của ông như một nhát dao cứa vào lòng tôi. “Cha con bố”. Ông vẫn coi người con trai đã mất của mình như đang hiện hữu. Tôi đã không bỏ rơi họ. Tôi đã giữ lại cho ông niềm hy vọng cuối cùng. Cuốn sổ đỏ trong tay tôi không còn là tài sản, nó là sự thừa nhận, là tình thân, là trách nhiệm mà tôi không thể chối từ.”
“Bàn tay tôi siết chặt cuốn sổ đỏ, hơi ấm từ tay bố chồng vẫn còn vương lại. Nó không chỉ là một tài sản, nó là cả một lời phó thác, một sự ghi nhận cho tất cả những gì tôi đã phải đánh đổi. Tôi nhìn theo bóng lưng còng của bố, chậm rãi bước về phòng. Ông không ngoảnh lại, nhưng tôi biết, gánh nặng trong lòng ông đã vơi đi phần nào. Đêm đó, căn nhà dường như bớt đi sự lạnh lẽo, cô quạnh.
Khi mọi thứ đã chìm vào tĩnh lặng, chỉ còn lại tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ cũ và hơi thở khẽ khàng của con trai, tôi mới nhẹ nhàng bế bé lên. Đứa trẻ cựa mình trong vòng tay mẹ rồi lại ngủ say sưa. Gương mặt nó trong ánh đèn ngủ mờ ảo sao mà thân thương đến thế. Tôi ngắm nhìn khuôn mặt say ngủ của bé, từ vầng trán cao, đôi hàng mi cong vút, đến chiếc cằm nhỏ xinh. Tất cả đều là hình bóng của anh.
Nỗi nhớ thương anh bỗng dâng lên cồn cào, nhưng không còn là sự dằn vặt đau đớn như trước. Thay vào đó là một sự dịu dàng, một niềm tự hào âm ỉ. Tôi ghé sát vào đôi tai bé nhỏ của con, nhưng những lời thì thầm này là dành cho một người ở một thế giới khác, một người mà tôi tin rằng vẫn luôn dõi theo hai mẹ con.
Giọng tôi run rẩy, vỡ tan trong màn đêm:
“Anh ơi, anh thấy không? Con trai của chúng ta đây rồi. Em đã làm được.”
Một giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má tôi rồi rơi xuống tấm áo nhỏ của con. Ngay khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được một sự bình yên lạ thường trùm lấy tâm hồn mình. Dường như không gian quanh tôi trở nên ấm áp hơn. Tôi có cảm giác như anh vẫn đang ở đây, ngay bên cạnh, bàn tay to lớn và ấm áp của anh đang khẽ đặt lên vai tôi, và anh đang mỉm cười, một nụ cười hiền hậu và mãn nguyện. Ngoài cửa sổ, cơn gió đêm khẽ lướt qua, làm lay động tán lá, tạo nên thứ âm thanh xào xạc tựa như một lời hồi đáp. Tôi ôm chặt con vào lòng, nhắm mắt lại, để mặc cho những giọt nước mắt hạnh phúc lặng lẽ tuôn rơi. Lần đầu tiên sau bao biến cố, tôi ngủ một giấc thật sâu, không mộng mị.”
“Sự bình yên đó ngắn ngủi một cách tàn nhẫn. Nó vỡ tan vào buổi sáng hôm sau bởi tiếng phanh xe ken két chói tai ngoài cổng, theo sau là tiếng mở cổng sắt một cách thô bạo. Tôi giật mình tỉnh giấc, vội ôm chặt lấy con trai đang ọ ẹ vì tiếng động lớn. Bố chồng tôi cũng lụi cụi chống gậy bước ra từ phòng, gương mặt già nua nhăn lại đầy vẻ khó chịu.
Hai bóng người, một nam một nữ, ăn vận có phần loè loẹt nhưng gương mặt thì cau có, sồng sộc đi thẳng vào nhà mà không cần một lời mời. Người đàn ông, trạc tuổi bố chồng tôi nhưng trông khỏe mạnh hơn nhiều, đảo mắt một lượt khắp căn nhà với vẻ dò xét. Người đàn bà đi cạnh, môi tô son đỏ chót, bĩu ra một cái rõ dài khi thấy tôi đang bế con trên tay.
“Chào chú Hai, thím Hai,” tôi lí nhí cất lời, nhận ra họ là họ hàng xa bên nhà chồng mà tôi mới chỉ gặp đúng một lần trong đám cưới.
Bố chồng tôi cất giọng yếu ớt nhưng đanh thép:
“Các người đến đây làm gì?”
Người đàn bà, thím Hai, cười khẩy một tiếng sắc lẹm, giọng chua loét:
“Anh cả à, anh già rồi nên lú lẫn hay sao mà hỏi câu lạ vậy? Nhà có chuyện động trời như thế, phận làm em út sao không đến xem cho tỏ tường được?”
Bà ta liếc xéo về phía tôi và đứa bé, ánh mắt như dao cau.
“Nghe đồn con dâu quý của anh vừa sinh được một thằng cu. Nhưng mà lạ nhỉ, chồng nó mất hơn một năm rồi, giờ lại lòi ra đứa con. Không biết là giống của nhà nào đây?”
Máu trong người tôi như đông lại. Từng lời nói của bà ta như những mũi kim châm thẳng vào tim tôi.
Người đàn ông, chú Hai, hắng giọng, ra vẻ hiểu biết:
“Thôi bà nó ạ. Tôi nghe người ta nói rồi. Nó đi làm cái gì mà… thụ tinh nhân tạo ấy. Nhưng tôi cũng hỏi luật sư rồi nhé. Cái thứ đó pháp luật không công nhận đâu. Đứa bé này không phải con cháu nhà họ Trần, không có quyền được thừa kế bất cứ thứ gì hết!”
Ông ta nói rành rọt từng chữ, ánh mắt tham lam không thèm che giấu, dán chặt vào những đồ đạc trong nhà.
Bố chồng tôi tức đến run người, cây gậy trong tay gõ mạnh xuống nền gạch.
“Câm miệng! Ai cho các người cái quyền đến đây ăn nói xằng bậy? Đây là cháu nội đích tôn của tôi! Là con trai của thằng Tùng nhà tôi!”
“Cháu nội?” Thím Hai cười ré lên. “Anh mơ à? Một đứa trẻ không rõ nguồn gốc mà anh cũng nhận làm cháu à? Hay là con bé này nó lừa anh, nó cho anh uống bùa mê thuốc lú gì rồi? Anh xem, cả cái sổ đỏ mảnh đất này chắc cũng sang tên nó rồi chứ gì?”
Câu nói đó như một đòn giáng mạnh. Tôi ôm chặt con hơn nữa, lùi lại một bước. Hóa ra đây mới là mục đích thật sự của họ. Tin tức bố chồng trao tài sản cho tôi đã đến tai họ, và họ đến đây để gây chiến, để cướp đoạt.
Chú Hai tiến thêm một bước, chỉ thẳng tay vào mặt tôi.
“Tao nói cho mày biết, cái loại đàn bà không biết liêm sỉ. Mày và cái của nợ trên tay mày cút khỏi cái nhà này ngay lập tức. Đây là tài sản của dòng họ nhà tao, không đến lượt mẹ con mày hưởng!”
Ngay lúc đó, đứa bé trên tay tôi bỗng nhiên khóc ré lên như cảm nhận được sự căng thẳng và nguy hiểm. Tiếng khóc của con như một hồi chuông cảnh tỉnh, kéo tôi ra khỏi sự sững sờ và đau đớn. Nỗi sợ hãi biến mất, thay vào đó là sự phẫn nộ của một người mẹ. Tôi ngẩng phắt đầu lên, ánh mắt không còn vẻ cam chịu.
“Đây là nhà của tôi,” giọng tôi run rẩy nhưng quả quyết. “Và đây là con trai tôi. Các người không có quyền đuổi chúng tôi đi đâu cả.””
“Câu nói của tôi như một mồi lửa, châm thẳng vào thùng thuốc súng là lòng tham của hai người họ hàng. Thím Hai phá lên cười một cách man rợ.
“Quyền? Mày lấy tư cách gì để nói đến hai từ đó? Cái thứ đàn bà không chồng mà chửa, làm ô uế cả dòng họ nhà tao mà còn dám mở miệng nói chuyện nhà cửa à?”
Chú Hai không nói nhiều, gã đàn ông tham lam hành động một cách thô bạo. Gã sải bước tới, vươn cánh tay gân guốc định giật lấy đứa bé khỏi tay tôi.
“Đưa nó đây! Tao sẽ mang nó đi xét nghiệm ADN, xem nó là giống của thằng nào! Còn mày, cút!”
“Đừng!” Tôi hét lên, lùi lại trong hoảng loạn, tấm lưng đụng vào bức tường lạnh lẽo.
Bố chồng tôi, dù già yếu, cũng vung cây gậy lên trong tuyệt vọng. “Dừng lại! Tao cấm chúng mày động đến cháu tao!”
Ông cố gắng che chắn cho mẹ con tôi, nhưng sức già sao đọ lại được với gã đàn ông đang hăng máu. Chú Hai chỉ cần một cái gạt tay đã khiến ông loạng choạng ngã dúi dụi xuống chiếc ghế gần đó.
Ngay lúc gã sắp tóm được tôi, một tiếng “RẦM” long trời lở đất vang lên từ ngoài cổng, theo sau là tiếng chân người chạy rầm rập. Cả không gian hỗn loạn bỗng dưng khựng lại.
Cánh cửa chính bật tung. Một đám đông người, chính là những người hàng xóm láng giềng, tràn vào nhà. Họ không mang theo vẻ tò mò thường ngày, mà là sự phẫn nộ hừng hực. Đi đầu không ai khác chính là bà Tám, người đàn bà có cái miệng độc địa nhất xóm, người từng không ít lần buông lời cay nghiệt về tôi.
Nhưng hôm nay, gương mặt bà đỏ bừng không phải vì hóng chuyện, mà vì tức giận.
Chú Hai và Thím Hai sững người, trố mắt nhìn cảnh tượng không ngờ tới.
“Các người… các người làm gì ở đây?” Thím Hai lắp bắp. “Đây là chuyện gia đình tôi!”
“Gia đình cái gì!” một người đàn ông trong đám đông gầm lên. “Chúng tôi nghe hết rồi! Các người từ đâu đến bắt nạt một con bé goá bụa và một ông già bệnh tật thế à? Có còn là người không?”
Bà Tám sải bước dứt khoát, đứng chắn ngay trước mặt tôi, tạo thành một tấm lá chắn vững chãi. Bà quay ngoắt lại, đôi mắt sắc như dao găm thẳng vào mặt Thím Hai.
“Ngày xưa tôi có ghét nó, có nói ra nói vào nó. Đó là chuyện của tôi với nó trong cái xóm này. Nhưng tôi chưa bao giờ khốn nạn đến mức đi cướp nhà cướp cửa của một người đàn bà vừa mới sinh con!”
Bà chỉ thẳng vào mặt hai kẻ tham lam, giọng đanh lại, vang vọng khắp gian nhà.
“Cô ấy đã chịu khổ quá nhiều rồi, các người đừng hòng bắt nạt mẹ con họ!”
Tiếng hét của bà như một hiệu lệnh. Cả đám đông đồng thanh ủng hộ.
“Đúng thế! Cút khỏi đây!”
“Đừng hòng động đến mẹ con nó!”
“Loại họ hàng ăn không ngồi rồi, chỉ giỏi rình mò tài sản!”
Chú Hai và Thím Hai mặt mày tái mét, từ hung hăng chuyển sang sợ hãi. Họ không thể tin được những người từng gièm pha tôi giờ lại trở thành đội quân bảo vệ tôi. Ánh mắt của cả xóm làng, như hàng trăm ngọn đuốc, đang thiêu đốt sự trơ trẽn của họ.
Biết không thể làm gì được nữa, Chú Hai nghiến răng, chỉ tay một lượt vào đám đông rồi vào tôi.
“Được… được lắm! Chúng mày cứ đợi đấy!”
Nói rồi, gã kéo tay vợ, chen qua đám đông đang lườm nguýt để tháo chạy một cách nhục nhã. Tiếng xe máy của họ rồ lên rồi mất hút, để lại sự im lặng ngỡ ngàng.
Tôi vẫn đứng dựa vào tường, ôm chặt đứa con đang ngủ yên sau cơn khóc. Nước mắt bắt đầu trào ra, nhưng lần này không phải vì đau đớn hay sợ hãi, mà vì một sự ấm áp không thể gọi tên. Tôi nhìn bà Tám, nhìn những gương mặt láng giềng quen thuộc. Họ, những người đã từng khiến tôi tổn thương bằng lời nói, giờ đây lại dùng chính hành động của mình để chữa lành vết thương đó.”
“Bà Tám tiến lại gần, bàn tay chai sần của bà ngập ngừng rồi đặt nhẹ lên vai tôi. Cái chạm bất ngờ khiến tôi giật mình, nhưng không còn là sự sợ hãi. Giọng bà, vốn quen đanh đá, giờ lại khàn đi vì xúc động.
“Khổ thân con… Mọi chuyện qua rồi. Có chúng tôi ở đây, không đứa nào dám bắt nạt mẹ con con nữa đâu.”
Tôi ngẩng lên, nhìn vào mắt bà, đôi mắt từng khiến tôi cúi đầu né tránh. Hôm nay, trong đó không còn sự xét nét, chỉ có một sự đồng cảm chân thành. Tôi không nói được gì, chỉ biết gật đầu, nước mắt lại lăn dài. Bố chồng tôi cũng được một người hàng xóm dìu đứng dậy, ông run rẩy nhìn cảnh tượng trước mắt, ánh mắt vừa kinh ngạc vừa biết ơn.
Đúng lúc đó, một giọng nói trầm ổn, đầy uy lực vang lên từ ngoài cửa, cắt ngang không khí ồn ào còn sót lại.
“Tôi có thể vào được không?”
Mọi người đồng loạt quay ra. Vị bác sĩ già, người đã công bố sự thật ở bệnh viện, đang đứng ở ngưỡng cửa. Ông mặc bộ đồ tươm tất, tay xách một chiếc cặp da cũ kỹ nhưng trông rất trang trọng. Sự xuất hiện của ông mang đến một cảm giác bình tĩnh, đáng tin cậy.
Ông bước vào, ánh mắt lướt qua đám đông rồi dừng lại ở mẹ con tôi và bố chồng. Ông khẽ cúi đầu chào mọi người rồi tiến thẳng đến chỗ bố chồng tôi.
“Thưa bác, cháu đến hơi muộn. Cháu đến để thực hiện lời hứa cuối cùng với anh nhà.”
Nói rồi, ông đặt chiếc cặp lên bàn, mở khoá một cách cẩn trọng. Bên trong không phải dụng cụ y tế, mà là một xấp giấy tờ được bọc trong túi nilon chống ẩm. Ông rút ra một tập tài liệu dày, trên cùng là dòng chữ “DI CHÚC” được viết tay cẩn thận.
“Đây là bản di chúc và các giấy tờ pháp lý liên quan mà con trai bác đã lập từ trước khi qua đời. Anh ấy đã lường trước mọi việc,” vị bác sĩ nói, giọng rõ ràng, rành mạch, đủ để tất cả mọi người trong phòng nghe thấy. “Anh ấy đã nhờ tôi, với tư cách là một người bạn và là người làm chứng, giữ những giấy tờ này và chỉ công bố vào thời điểm cần thiết nhất.”
Ông lật từng trang, giải thích từng điều khoản.
“Theo di chúc, toàn bộ tài sản, bao gồm căn nhà này và sổ tiết kiệm, sẽ do bác toàn quyền thừa kế. Trong trường hợp bác có mệnh hệ gì, người thừa kế duy nhất và hợp pháp chính là đứa cháu nội của bác, con trai của cô đây.”
Ông nhìn tôi, ánh mắt đầy tôn trọng.
“Và quan trọng nhất, di chúc chỉ định rõ ràng: cô là người giám hộ hợp pháp duy nhất của đứa trẻ, có toàn quyền quản lý tài sản cho đến khi cháu đủ 18 tuổi. Không một ai khác có quyền can thiệp.”
Một tiếng xì xào kinh ngạc nổi lên trong đám đông. Họ không chỉ bất ngờ về sự chu đáo của người đã khuất, mà còn choáng váng trước sự thật rằng tôi hoàn toàn được pháp luật bảo vệ. Những lời vu khống về việc tôi chiếm đoạt tài sản giờ đây trở nên lố bịch và trơ trẽn.
Vị bác sĩ đặt những giấy tờ trước mặt bố chồng tôi. “Mọi thứ đều đã được công chứng, có giá trị pháp lý tuyệt đối, thưa bác. Sẽ không một ai có thể làm phiền mẹ con cô ấy nữa.”
Bố chồng tôi run run cầm lấy tờ di chúc, những giọt nước mắt già nua lăn dài trên gò má nhăn nheo. Ông không khóc vì tài sản, ông khóc vì tấm lòng của đứa con trai đã mất. Nó đã ra đi nhưng vẫn dùng cách của riêng mình để bao bọc, che chở cho những người mà nó yêu thương nhất.
Tôi ôm chặt con vào lòng, trái tim như được lấp đầy bởi một sức mạnh vô hình. Đó là tình yêu của chồng tôi, vượt qua cả cái chết để bảo vệ chúng tôi. Nhìn những gương mặt hàng xóm đang gật gù thán phục, nhìn bố chồng đang nức nở trong im lặng, tôi biết rằng cơn bão thật sự đã qua. Công lý không chỉ đến từ sự phẫn nộ của xóm làng, mà còn được củng cố bằng sự vững chắc của pháp luật. Những kẻ tham lam kia, dù có quay lại một trăm lần, cũng sẽ chỉ nhận lấy thất bại và nhục nhã.
Cuối cùng, mẹ con tôi đã được an toàn. Hoàn toàn an toàn.”
“Nhiều năm trôi qua, căn nhà nhỏ ven làng đã không còn là tâm điểm của những lời đồn thổi. Nắng chiều vàng óng ả xuyên qua kẽ lá, rải những đốm sáng nhảy múa trên sân. Dưới giàn thiên lý, một cậu bé chừng bảy, tám tuổi, khôi ngô tuấn tú, đang hí hoáy lắp ráp mô hình người máy. Tiếng cười trong trẻo của cậu thỉnh thoảng lại vang lên, xua tan không gian tĩnh lặng.
Đó là con trai tôi. Cậu bé lớn lên khỏe mạnh, thông minh trong vòng tay của mẹ và tình yêu thương vô bờ của ông nội.
Ông ngồi trên chiếc ghế mây cũ, mái tóc đã bạc trắng như cước, nhưng đôi mắt nhìn cháu thì lấp lánh niềm vui và sự mãn nguyện. Ông không còn phải gồng mình chống chọi với bệnh tật và miệng lưỡi thế gian nữa. Niềm an ủi lớn nhất tuổi xế chiều của ông là được nhìn thấy giọt máu của con trai mình lớn lên từng ngày.
Tôi từ trong bếp bưng ra một đĩa trái cây, mỉm cười nhìn hai ông cháu. Cuộc đời tôi đã tìm thấy bến đỗ bình yên nhất chính ở đây. Tôi không đi bước nữa. Không phải vì tôi không thể, mà vì tôi không muốn. Trái tim tôi đã dành trọn cho người chồng quá cố, và giờ đây, tất cả tình yêu thương, sức lực của tôi đều dồn vào việc vun đắp cho “”di sản”” quý giá nhất mà anh để lại – đứa con của chúng tôi.
Đúng lúc đó, bà Tám hàng xóm đi chợ về, tay xách nách mang, nhìn vào sân nói vọng vào. Giọng bà giờ đây đã hiền hậu và thân tình.
“Cho tôi vào nghỉ chân một lát nhé. Đi nắng mệt quá.”
“Bác vào đây uống chén nước ạ,” tôi đon đả mời.
Bà Tám ngồi xuống, quệt mồ hôi trên trán, ánh mắt trìu mến nhìn con trai tôi.
“Thằng bé càng lớn càng giống bố nó như tạc. Đúng là phúc đức thật.”
Bà thở dài, ánh mắt nhìn xa xăm.
“Thỉnh thoảng ngồi nghĩ lại, vẫn thấy chuyện năm xưa như mới hôm qua. Cả cái xóm này nợ mẹ con cô một lời xin lỗi. Cũng nhờ chuyện nhà cô mà mọi người vỡ ra nhiều điều. Lòng người khó đoán, nhưng tình yêu thương chân thành thì không gì che giấu được.”
Bố chồng tôi khẽ gật đầu, giọng trầm ấm:
“Chuyện qua rồi thì cứ để nó qua thôi, bà ạ. Giờ chúng tôi chỉ mong có sức khỏe để nhìn cháu nó lớn khôn.”
Tôi mỉm cười thanh thản. Những lời cay nghiệt năm xưa đã tan vào quá khứ, nhường chỗ cho sự cảm thông và tôn trọng. Những người hàng xóm giờ đây không còn nhìn tôi bằng ánh mắt soi mói, mà thay vào đó là sự nể phục. Họ thường lấy câu chuyện của gia đình tôi để dạy con cháu mình về lòng vị tha, về niềm tin và về sức mạnh phi thường của tình mẫu tử.
Khi bóng chiều đổ dài và những người hàng xóm đã về hết, căn nhà lại trở về với sự yên tĩnh vốn có. Tôi ngồi bên cạnh con, chỉ cho nó cách lắp mảnh ghép còn thiếu, trong khi bố chồng lim dim chợp mắt, một nụ cười bình yên vẫn vương trên môi. Tôi nhận ra hạnh phúc đôi khi không phải là những điều lớn lao, mà là khoảnh khắc giản dị này. Quyết định không đi bước nữa của tôi chưa bao giờ là một sự hy sinh, mà là một lựa chọn. Lựa chọn được toàn tâm toàn ý bảo vệ và nuôi dưỡng mầm sống mà chồng tôi đã đánh đổi cả danh dự của cha mình để giữ lại. Di sản của anh không phải là căn nhà hay sổ tiết kiệm, mà là tình yêu thương vô hình nhưng bền chặt, kết nối ba con người, ba thế hệ chúng tôi lại với nhau. Những đêm giông bão của cuộc đời đã lùi xa, để lại một bầu trời trong vắt. Thỉnh thoảng, tôi vẫn ngước nhìn lên di ảnh của chồng, và tôi tin rằng, ở một nơi nào đó, anh đang mỉm cười, an lòng vì những người anh yêu thương nhất đã tìm thấy bình yên. Tình yêu của anh, giống như ngọn hải đăng vững chãi, đã dẫn lối cho con thuyền của mẹ con tôi vượt qua cơn bão tố cay nghiệt nhất, để cập bến bờ của hạnh phúc. Và bến bờ ấy, chính là nơi đây.”

